Bản dịch của từ Nonrepresentative trong tiếng Việt

Nonrepresentative

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonrepresentative (Adjective)

01

Không đại diện.

Not representative.

Ví dụ

The survey results were nonrepresentative of the entire community's views.

Kết quả khảo sát không đại diện cho quan điểm của toàn cộng đồng.

The nonrepresentative data led to incorrect conclusions about social trends.

Dữ liệu không đại diện dẫn đến kết luận sai về các xu hướng xã hội.

Are the sample groups nonrepresentative in this social research study?

Các nhóm mẫu có không đại diện trong nghiên cứu xã hội này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nonrepresentative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonrepresentative

Không có idiom phù hợp