Bản dịch của từ Nonrepresentative trong tiếng Việt
Nonrepresentative

Nonrepresentative (Adjective)
Không đại diện.
Not representative.
The survey results were nonrepresentative of the entire community's views.
Kết quả khảo sát không đại diện cho quan điểm của toàn cộng đồng.
The nonrepresentative data led to incorrect conclusions about social trends.
Dữ liệu không đại diện dẫn đến kết luận sai về các xu hướng xã hội.
Are the sample groups nonrepresentative in this social research study?
Các nhóm mẫu có không đại diện trong nghiên cứu xã hội này không?
Từ "nonrepresentative" trong tiếng Anh chỉ tính chất không đại diện, thường được sử dụng trong các bối cảnh nghiên cứu và thống kê để mô tả một mẫu không phản ánh đúng đặc điểm của toàn bộ quần thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh đến khía cạnh xã hội trong nghiên cứu, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh đến việc thiếu tính khách quan trong phân tích dữ liệu.
Từ "nonrepresentative" được cấu thành từ phần tiền tố "non-" có nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là "không", kết hợp với từ "representative", bắt nguồn từ tiếng Latin "representare", có nghĩa là "đại diện". Từ "representare" bao gồm "re-" (quay lại) và "sentare" (gửi). Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu và thống kê để chỉ một mẫu không thể hiện chính xác đặc điểm của toàn bộ tập hợp. Sự kết hợp này làm nổi bật ý nghĩa về việc thiếu tính đại diện và tính xác thực trong việc phản ánh thực tế.
Từ "nonrepresentative" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong các bối cảnh học thuật và nghiên cứu, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các mẫu dữ liệu hoặc nhóm người không phản ánh chính xác đặc điểm của tổng thể. Điều này có thể xảy ra trong nghiên cứu xã hội, khảo sát thị trường hoặc phân tích thống kê, nơi kết quả có thể bị sai lệch do tính không đại diện của mẫu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp