Bản dịch của từ Nonresident trong tiếng Việt
Nonresident

Nonresident (Noun)
Những người không sống ở một địa điểm hoặc quốc gia cụ thể.
People who do not live in a particular place or country.
Many nonresidents attended the social event in New York last weekend.
Nhiều người không cư trú đã tham gia sự kiện xã hội ở New York tuần trước.
Nonresidents do not participate in local voting in California.
Người không cư trú không tham gia bỏ phiếu địa phương ở California.
Are nonresidents allowed to join community programs in Chicago?
Người không cư trú có được phép tham gia các chương trình cộng đồng ở Chicago không?
Họ từ
Từ "nonresident" được sử dụng để chỉ một cá nhân hoặc doanh nghiệp không cư trú tại một khu vực, quốc gia hoặc tiểu bang cụ thể. Trong tiếng Anh, hai phiên bản British và American sử dụng từ này tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh pháp lý và thuế. Tại Anh, "nonresident" thường liên quan đến quy định thuế và tình trạng cư trú của những người làm việc hoặc đầu tư từ xa, trong khi ở Mỹ, từ này thường được áp dụng trong các tài liệu chính phủ và thủ tục pháp lý liên quan đến cư trú và thuế tiêu thụ.
Từ "nonresident" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với các thành phần "non-" (không) và "resident" (cư trú), trong đó "resident" xuất phát từ "residentem", là dạng hiện tại của động từ "residere", có nghĩa là "ngồi lại" hoặc "cư trú". Sự kết hợp này chỉ trạng thái không cư trú tại một nơi nào đó. Từ thế kỷ 20, "nonresident" đã được sử dụng trong các lĩnh vực như pháp lý và thuế, diễn tả những cá nhân hoặc thực thể không có địa chỉ cố định tại một vùng nhất định.
Từ "nonresident" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề nhập cư và công dân. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về danh tính, quyền lợi và nghĩa vụ của những cá nhân không sống thường xuyên tại một quốc gia. Trong các ngữ cảnh khác, "nonresident" phổ biến trong lĩnh vực tài chính và thuế, chỉ những người không cư trú tại địa phương nhưng vẫn có khoản thu nhập hoặc tài sản tại đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp