Bản dịch của từ Nonslippery trong tiếng Việt

Nonslippery

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonslippery (Adjective)

nˈɑnspliɚ
nˈɑnspliɚ
01

Không trơn trượt; cung cấp lực kéo hoặc độ bám.

Not slippery providing traction or grip.

Ví dụ

The new community center has nonslippery floors for safety.

Trung tâm cộng đồng mới có sàn không trơn để đảm bảo an toàn.

The park paths are not nonslippery during the rainy season.

Các lối đi trong công viên không phải là không trơn trong mùa mưa.

Are the nonslippery surfaces effective for elderly people in public areas?

Các bề mặt không trơn có hiệu quả cho người cao tuổi ở khu vực công cộng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nonslippery cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonslippery

Không có idiom phù hợp