Bản dịch của từ Nonslippery trong tiếng Việt
Nonslippery
Nonslippery (Adjective)
The new community center has nonslippery floors for safety.
Trung tâm cộng đồng mới có sàn không trơn để đảm bảo an toàn.
The park paths are not nonslippery during the rainy season.
Các lối đi trong công viên không phải là không trơn trong mùa mưa.
Are the nonslippery surfaces effective for elderly people in public areas?
Các bề mặt không trơn có hiệu quả cho người cao tuổi ở khu vực công cộng không?
Từ "nonslippery" chỉ một tính trạng không trơn trượt, thường được dùng để mô tả bề mặt hoặc vật liệu mà người sử dụng có thể đi lại mà không gặp nguy cơ ngã. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, từ "non-slip" có thể được sử dụng phổ biến hơn để diễn tả các sản phẩm như thảm hoặc giày dép được thiết kế nhằm ngăn ngừa trượt. Việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh công nghiệp hoặc xây dựng thường nhấn mạnh tính an toàn.
Từ "nonslippery" được cấu thành từ tiền tố "non-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "non" có nghĩa là "không" và từ gốc "slippery", xuất phát từ tiếng Anh trung cổ "slipper", có liên quan đến động từ "slip", có nguồn gốc từ tiếng Latin "slipare". Lịch sử từ này phản ánh tính chất không trơn tru của bề mặt, giúp tránh sự trượt ngã, và liên quan mật thiết đến các lĩnh vực an toàn và thiết kế. Sử dụng từ này hiện nay phản ánh nhận thức về an toàn trong các môi trường khác nhau.
Từ "nonslippery" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến an toàn và vật liệu xây dựng. Trong phần Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về sản phẩm hoặc môi trường an toàn, tiêu biểu như sàn nhà, giày dép thể thao hoặc thiết kế vật lý. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu quảng cáo hoặc hướng dẫn sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp