Bản dịch của từ Nontrivial trong tiếng Việt

Nontrivial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nontrivial (Adjective)

nɑntɹˈɪvil
nɑntɹˈɪvil
01

Không tầm thường.

Not trivial.

Ví dụ

The social issues in our community are often nontrivial to solve.

Các vấn đề xã hội trong cộng đồng của chúng ta thường không đơn giản để giải quyết.

Many people believe social change is not nontrivial at all.

Nhiều người tin rằng thay đổi xã hội không phải là điều không đơn giản.

Are nontrivial social problems being addressed in today's discussions?

Có phải các vấn đề xã hội không đơn giản đang được đề cập trong các cuộc thảo luận hôm nay?

Nontrivial issues in society require immediate attention and action.

Những vấn đề không nhỏ trong xã hội đòi hỏi sự chú ý và hành động ngay lập tức.

Ignoring nontrivial problems can lead to serious consequences for communities.

Bỏ qua các vấn đề không nhỏ có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng cho cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nontrivial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nontrivial

Không có idiom phù hợp