Bản dịch của từ Noodlehead trong tiếng Việt
Noodlehead

Noodlehead (Noun)
Bún.
Noodle.
My friend is a noodlehead when it comes to social events.
Bạn tôi là một người ngu ngốc khi nói đến các sự kiện xã hội.
She is not a noodlehead; she understands social cues well.
Cô ấy không phải là người ngu ngốc; cô ấy hiểu các tín hiệu xã hội tốt.
Is he a noodlehead during group discussions at school?
Liệu anh ấy có phải là người ngu ngốc trong các cuộc thảo luận nhóm ở trường không?
"Noodlehead" là một từ lóng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một người ngu ngốc hoặc kém thông minh. Từ này có xuất xứ từ thế kỷ 20 và thường mang ý nghĩa châm biếm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, việc sử dụng từ này không có sự khác biệt lớn, cả về cách viết và phát âm. Tuy nhiên, trong văn hóa, nó thường được dùng nhiều hơn trong tiếng Anh Mỹ để thể hiện sự thân mật hoặc hài hước.
Từ "noodlehead" xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó "noodle" có nguồn gốc từ từ "nudel" trong tiếng Đức, có nghĩa là "mì". Ở thế kỷ 19, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những người nhẹ dạ, ngu ngốc hoặc kém thông minh, như một phép ẩn dụ so sánh với sự mềm dẻo và thiếu định hình của mì. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh một cách châm biếm về trí tuệ con người, dẫn đến cách sử dụng hiện tại của từ này trong việc chỉ trích sự khù khờ.
Từ "noodlehead" xuất hiện ít trong các thành phần của IELTS, chủ yếu do tính chất không chính thức và mang yếu tố khẩu ngữ. Trong kì thi IELTS, từ này không phổ biến trong các bài kiểm tra Listening, Reading, Speaking và Writing, do nó thường được sử dụng ở dạng giao tiếp không chính thức để chỉ người ngu ngốc hoặc không khôn ngoan. Trong các ngữ cảnh khác, "noodlehead" thường xuất hiện trong văn hóa đại chúng, tiểu thuyết hài hước hoặc giao tiếp hàng ngày, để thể hiện sự châm biếm hoặc phê phán.