Bản dịch của từ Noos trong tiếng Việt
Noos
Noos (Noun)
Tin tức.
News.
The noos reported on the latest social issues in the city.
Noos báo cáo về các vấn đề xã hội mới nhất trong thành phố.
She didn't watch the noos because she was busy studying for IELTS.
Cô ấy không xem tin tức vì cô ấy bận học cho kỳ thi IELTS.
Did you hear the noos about the upcoming speaking workshop?
Bạn đã nghe tin tức về buổi hội thảo nói sắp tới chưa?
Từ "noos" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và không có định nghĩa rõ ràng trong từ điển chính thống. Trong một số ngữ cảnh, "noos" có thể được hiểu là một thuật ngữ liên quan đến tri thức hoặc trí tuệ, tương tự như "nous" trong Triết học Hy Lạp. Tuy nhiên, trong tiếng Anh hiện đại, từ này ít được sử dụng và không có dạng phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Do đó, ngữ nghĩa và cách sử dụng của từ này chủ yếu còn hạn chế và không đồng nhất.
Từ "noos" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "noûs", có nghĩa là "trí tuệ" hoặc "tâm trí". Trong triết học Hy Lạp cổ đại, "noûs" được xem như sự lực lượng tri thức, khả năng nhận thức và hiểu biết. Qua thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ ra phần tư duy trừu tượng và sự hiểu biết sâu sắc của con người. Ngày nay, nó được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học và triết học, phản ánh nội dung và ý nghĩa liên quan đến sự nhận thức và trí tuệ.
Từ "noos" khá hiếm gặp trong các bài kiểm tra IELTS, cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường không xuất hiện trong các tình huống hàng ngày hoặc các chủ đề phổ biến, mà thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học như triết học và sinh học để chỉ về trí tuệ hoặc khái niệm về nhận thức. Điều này cho thấy từ này có tính chuyên môn cao và ít được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường.