Bản dịch của từ Noos trong tiếng Việt
Noos
Noun [U/C]
Noos (Noun)
01
Tin tức.
News.
Ví dụ
The noos reported on the latest social issues in the city.
Noos báo cáo về các vấn đề xã hội mới nhất trong thành phố.
She didn't watch the noos because she was busy studying for IELTS.
Cô ấy không xem tin tức vì cô ấy bận học cho kỳ thi IELTS.
Did you hear the noos about the upcoming speaking workshop?
Bạn đã nghe tin tức về buổi hội thảo nói sắp tới chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Noos
Không có idiom phù hợp