Bản dịch của từ Noradrenaline trong tiếng Việt

Noradrenaline

Noun [U/C]

Noradrenaline (Noun)

01

Một loại hormone được giải phóng bởi tủy thượng thận và các dây thần kinh giao cảm và có chức năng như một chất dẫn truyền thần kinh. nó cũng được sử dụng như một loại thuốc để tăng huyết áp.

A hormone which is released by the adrenal medulla and by the sympathetic nerves and functions as a neurotransmitter it is also used as a drug to raise blood pressure.

Ví dụ

Noradrenaline helps improve mood in social anxiety therapy sessions.

Noradrenaline giúp cải thiện tâm trạng trong các buổi trị liệu lo âu xã hội.

Many people do not understand the role of noradrenaline in social interactions.

Nhiều người không hiểu vai trò của noradrenaline trong các tương tác xã hội.

Is noradrenaline effective in treating social phobias among teenagers?

Noradrenaline có hiệu quả trong việc điều trị nỗi sợ xã hội ở thanh thiếu niên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Noradrenaline cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Noradrenaline

Không có idiom phù hợp