Bản dịch của từ Noradrenaline trong tiếng Việt
Noradrenaline
Noradrenaline (Noun)
Một loại hormone được giải phóng bởi tủy thượng thận và các dây thần kinh giao cảm và có chức năng như một chất dẫn truyền thần kinh. nó cũng được sử dụng như một loại thuốc để tăng huyết áp.
A hormone which is released by the adrenal medulla and by the sympathetic nerves and functions as a neurotransmitter it is also used as a drug to raise blood pressure.
Noradrenaline helps improve mood in social anxiety therapy sessions.
Noradrenaline giúp cải thiện tâm trạng trong các buổi trị liệu lo âu xã hội.
Many people do not understand the role of noradrenaline in social interactions.
Nhiều người không hiểu vai trò của noradrenaline trong các tương tác xã hội.
Is noradrenaline effective in treating social phobias among teenagers?
Noradrenaline có hiệu quả trong việc điều trị nỗi sợ xã hội ở thanh thiếu niên không?
Họ từ
Noradrenaline, hay còn gọi là norepinephrine, là một catecholamine và hormone được sản xuất chủ yếu ở tuyến thượng thận và các sợi thần kinh. Nó đóng vai trò quan trọng trong hệ thống thần kinh giao cảm, giúp điều chỉnh phản ứng với stress và tăng cường sự tỉnh táo. Trong tiếng Anh, "noradrenaline" thường được sử dụng ở Anh, trong khi "norepinephrine" là thuật ngữ phổ biến ở Mỹ, mặc dù hai từ này có nghĩa giống nhau và có thể thay thế cho nhau trong ngữ cảnh y học.
Từ "noradrenaline" xuất phát từ tiếng Latinh với tiền tố "nor-" có nghĩa là "không", và "adrenaline", bắt nguồn từ “adrenal”, chỉ các tuyến thượng thận. Noradrenaline được phát hiện lần đầu vào những năm 1940 và là một neurotransmitter quan trọng trong hệ thần kinh, chịu trách nhiệm điều chỉnh các phản ứng căng thẳng. Sự kết hợp giữa các yếu tố này làm nổi bật vai trò của noradrenaline trong việc điều tiết cảm xúc và phản ứng sinh lý của con người.
Noradrenaline, hay còn được gọi là norepinephrine, là một trong những từ chuyên môn hiếm gặp trong các bài thi IELTS. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến y học và sinh lý học, đặc biệt trong việc mô tả hệ thống thần kinh và phản ứng của cơ thể trước những tình huống căng thẳng. Trong các bài viết học thuật hoặc báo cáo nghiên cứu, noradrenaline là một phần quan trọng khi thảo luận về các yếu tố sinh lý ảnh hưởng đến hành vi và tâm trạng con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp