Bản dịch của từ Normal curve trong tiếng Việt
Normal curve

Normal curve (Noun)
Một đường cong hình chuông đại diện cho sự phân phối của các giá trị, tần suất hoặc xác suất của một tập hợp dữ liệu.
A bell-shaped curve that represents the distribution of values, frequencies, or probabilities of a set of data.
The normal curve shows income distribution in the United States.
Đường cong chuẩn cho thấy phân phối thu nhập ở Hoa Kỳ.
The normal curve does not represent all social classes accurately.
Đường cong chuẩn không đại diện chính xác cho tất cả các tầng lớp xã hội.
Does the normal curve apply to education levels in society?
Đường cong chuẩn có áp dụng cho trình độ giáo dục trong xã hội không?
Một biểu đồ thống kê mô tả cách giá trị được phân bố trong một phân phối bình thường.
A statistical graph that depicts how values are distributed in a normal distribution.
The normal curve shows income distribution in the United States.
Đường cong chuẩn cho thấy phân phối thu nhập ở Hoa Kỳ.
Many students do not understand the normal curve in social studies.
Nhiều học sinh không hiểu đường cong chuẩn trong môn xã hội.
Does the normal curve represent social class distribution effectively?
Đường cong chuẩn có đại diện hiệu quả cho phân phối tầng lớp xã hội không?
Phân phối lý thuyết đối xứng quanh trung bình, cho thấy rằng dữ liệu gần trung bình xảy ra thường xuyên hơn dữ liệu xa trung bình.
The theoretical distribution that is symmetric about the mean, indicating that data near the mean are more frequent in occurrence than data far from the mean.
The normal curve shows how most people's incomes cluster around the average.
Đường cong chuẩn cho thấy thu nhập của hầu hết mọi người tập trung quanh trung bình.
Not all social behaviors follow a normal curve; some are highly variable.
Không phải tất cả hành vi xã hội đều theo đường cong chuẩn; một số rất biến đổi.
Does the normal curve apply to social media usage among teenagers?
Đường cong chuẩn có áp dụng cho việc sử dụng mạng xã hội của thanh thiếu niên không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp