Bản dịch của từ Normal curve trong tiếng Việt
Normal curve

Normal curve (Noun)
Một đường cong hình chuông đại diện cho sự phân phối của các giá trị, tần suất hoặc xác suất của một tập hợp dữ liệu.
A bell-shaped curve that represents the distribution of values, frequencies, or probabilities of a set of data.
Một biểu đồ thống kê mô tả cách giá trị được phân bố trong một phân phối bình thường.
A statistical graph that depicts how values are distributed in a normal distribution.
Phân phối lý thuyết đối xứng quanh trung bình, cho thấy rằng dữ liệu gần trung bình xảy ra thường xuyên hơn dữ liệu xa trung bình.
The theoretical distribution that is symmetric about the mean, indicating that data near the mean are more frequent in occurrence than data far from the mean.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp