Bản dịch của từ Normal deviation trong tiếng Việt
Normal deviation
Noun [U/C] Adjective

Normal deviation (Noun)
nˈɔɹməl dˌiviˈeɪʃən
nˈɔɹməl dˌiviˈeɪʃən
01
Một phép đo thống kê về độ phân tán của một tập hợp các giá trị.
A statistical measure of the dispersion of a set of values
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Normal deviation (Adjective)
nˈɔɹməl dˌiviˈeɪʃən
nˈɔɹməl dˌiviˈeɪʃən
01
Phù hợp với tiêu chuẩn hoặc điều kiện thông thường.
Conforming to the standard or the usual condition
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Xảy ra theo một mô hình hoặc hiện tượng thường xuyên.
Occurring in a regular pattern or occurrence
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Điển hình hoặc dự kiến theo các chuẩn mực đã thiết lập.
Typical or expected in accordance with established norms
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Normal deviation
Không có idiom phù hợp