Bản dịch của từ Normalize trong tiếng Việt
Normalize

Normalize (Verb)
Efforts to normalize relations between the two countries are ongoing.
Các nỗ lực để chuẩn hóa quan hệ giữa hai quốc gia đang tiếp tục.
The government aims to normalize the situation in the conflict-affected regions.
Chính phủ nhằm mục tiêu chuẩn hóa tình hình trong các khu vực bị ảnh hưởng bởi xung đột.
Social programs are in place to help normalize the lives of refugees.
Các chương trình xã hội được triển khai để giúp chuẩn hóa cuộc sống của người tị nạn.
Nhân (một chuỗi, hàm hoặc mục dữ liệu) với một hệ số tạo nên định mức hoặc một số đại lượng liên quan như tích phân bằng giá trị mong muốn (thường là 1)
Multiply a series function or item of data by a factor that makes the norm or some associated quantity such as an integral equal to a desired value usually 1.
She normalized the survey results to compare them accurately.
Cô ấy chuẩn hóa kết quả khảo sát để so sánh chúng một cách chính xác.
The organization normalized the salary scale for all employees.
Tổ chức đã chuẩn hóa thang lương cho tất cả nhân viên.
He normalized the data before conducting the statistical analysis.
Anh ấy chuẩn hóa dữ liệu trước khi tiến hành phân tích thống kê.
Dạng động từ của Normalize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Normalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Normalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Normalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Normalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Normalizing |
Họ từ
Từ "normalize" có nghĩa là đưa một cái gì đó về trạng thái bình thường hoặc tiêu chuẩn. Trong ngữ cảnh thống kê, nó ám chỉ quá trình điều chỉnh dữ liệu để làm cho chúng có thể so sánh được hơn. Trong tiếng Anh, "normalize" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách dùng. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu phát âm giữa hai biến thể này, với trọng âm thường nhẹ hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "normalize" có nguồn gốc từ từ Latin "norma", có nghĩa là "tiêu chuẩn" hoặc "mẫu mực". Trong tiếng Pháp, từ này đã được chuyển giao thành "normaliser", xuất hiện vào giữa thế kỷ 19. Ngày nay, "normalize" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực khoa học và xã hội để chỉ hành động đưa một cái gì đó về một trạng thái bình thường hoặc tiêu chuẩn. Sự kết nối giữa gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện trong việc xác lập các quy trình, tiêu chuẩn trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "normalize" thể hiện tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề như xã hội, tâm lý học và thống kê. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để chỉ việc tiêu chuẩn hóa các dữ liệu hoặc quá trình nhằm đạt được sự nhất quán. Ngoài ra, trong đời sống thực, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực y tế, giáo dục và truyền thông khi đề cập đến việc chấp nhận hoặc phổ biến một hiện tượng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



