Bản dịch của từ Normalizing trong tiếng Việt
Normalizing

Normalizing (Verb)
Normalizing social behaviors helps create a more inclusive community for everyone.
Chuẩn hóa hành vi xã hội giúp tạo ra một cộng đồng hòa nhập hơn.
Normalizing cultural differences is not always easy in diverse societies.
Chuẩn hóa sự khác biệt văn hóa không phải lúc nào cũng dễ dàng trong xã hội đa dạng.
Is normalizing social norms necessary for improving public interactions?
Có cần chuẩn hóa các chuẩn mực xã hội để cải thiện các tương tác công cộng không?
Dạng động từ của Normalizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Normalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Normalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Normalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Normalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Normalizing |
Normalizing (Idiom)
Normalizing diverse cultures is essential for a harmonious society.
Việc làm cho các nền văn hóa đa dạng trở nên bình thường là cần thiết cho một xã hội hòa hợp.
Normalizing differences in opinions can improve social discussions.
Việc làm cho sự khác biệt trong ý kiến trở nên bình thường có thể cải thiện các cuộc thảo luận xã hội.
Is normalizing social behaviors necessary for community development?
Liệu việc làm cho các hành vi xã hội trở nên bình thường có cần thiết cho sự phát triển cộng đồng không?
Họ từ
"Normalizing" là một động từ bắt nguồn từ "normalize", có nghĩa là làm cho một trạng thái hoặc một tập hợp dữ liệu trở nên bình thường, nhất quán hoặc dễ hiểu hơn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong thống kê và khoa học dữ liệu để chỉ việc điều chỉnh các giá trị khác nhau về một thang đo chung. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, nghĩa cụ thể của nó có thể thay đổi tùy theo lĩnh vực ứng dụng.
Từ "normalizing" có nguồn gốc từ động từ "normalize", được hình thành từ tiếng Latin "norma", có nghĩa là một quy tắc hoặc tiêu chuẩn. Hình thức này được sử dụng trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 20, thường trong các lĩnh vực nghiên cứu xã hội và khoa học, với hàm ý điều chỉnh hoặc định hình các giá trị để trở nên phù hợp với chuẩn mực xã hội. Ngày nay, "normalizing" thường được dùng để mô tả quá trình làm cho một điều gì đó trở thành bình thường hoặc chấp nhận được trong xã hội.
Từ "normalizing" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải thảo luận về các khái niệm và phương pháp phân tích dữ liệu. Trong phần Reading, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các bài viết về thống kê hoặc khoa học xã hội. Trong các bối cảnh khác, "normalizing" thường được dùng trong các lĩnh vực như tâm lý học, giáo dục và khoa học dữ liệu, liên quan đến việc điều chỉnh giá trị hoặc hành vi để phù hợp với tiêu chuẩn chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



