Bản dịch của từ Normative data trong tiếng Việt
Normative data

Normative data (Noun)
Dữ liệu cung cấp một tiêu chuẩn hoặc mốc cho sự so sánh, thường được sử dụng trong các đánh giá tâm lý, giáo dục hoặc y tế.
Data that provide a standard or benchmark for comparison, typically used in psychological, educational, or medical assessments.
Thông tin thống kê cho biết giá trị điển hình hoặc trung bình trong một bối cảnh hoặc dân số cụ thể.
Statistical information that indicates the typical or average values within a specific context or population.
Dữ liệu phản ánh các tiêu chuẩn hoặc quy chuẩn của một nhóm hoặc quần thể cụ thể được sử dụng để đánh giá hiệu suất hoặc hành vi.
Data that reflects the standards or norms of a particular group or population used to evaluate performance or behavior.