Bản dịch của từ Normative data trong tiếng Việt

Normative data

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Normative data (Noun)

nˈɔɹmətɨv dˈeɪtə
nˈɔɹmətɨv dˈeɪtə
01

Dữ liệu cung cấp một tiêu chuẩn hoặc mốc cho sự so sánh, thường được sử dụng trong các đánh giá tâm lý, giáo dục hoặc y tế.

Data that provide a standard or benchmark for comparison, typically used in psychological, educational, or medical assessments.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thông tin thống kê cho biết giá trị điển hình hoặc trung bình trong một bối cảnh hoặc dân số cụ thể.

Statistical information that indicates the typical or average values within a specific context or population.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Dữ liệu phản ánh các tiêu chuẩn hoặc quy chuẩn của một nhóm hoặc quần thể cụ thể được sử dụng để đánh giá hiệu suất hoặc hành vi.

Data that reflects the standards or norms of a particular group or population used to evaluate performance or behavior.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Normative data cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Normative data

Không có idiom phù hợp