Bản dịch của từ North atlantic ocean trong tiếng Việt
North atlantic ocean

North atlantic ocean (Noun)
The North Atlantic Ocean is known for its cold temperatures.
Đại Tây Dương Bắc nổi tiếng với nhiệt độ lạnh.
Pollution in the North Atlantic Ocean is a major environmental concern.
Ô nhiễm ở Đại Tây Dương Bắc là một vấn đề môi trường lớn.
Is the North Atlantic Ocean a popular research area for marine biologists?
Đại Tây Dương Bắc có phải là một khu vực nghiên cứu phổ biến cho các nhà sinh học biển không?
North atlantic ocean (Phrase)
The North Atlantic Ocean is known for its strong currents.
Đại Tây Dương Bắc nổi tiếng với dòng chảy mạnh.
The North Atlantic Ocean is not suitable for swimming due to cold temperatures.
Đại Tây Dương Bắc không phù hợp để bơi vì nhiệt độ lạnh.
Is the North Atlantic Ocean a popular route for shipping vessels?
Đại Tây Dương Bắc có phải là tuyến đường phổ biến cho tàu vận chuyển không?
Đại Tây Dương Bắc là một phần của đại dương Đại Tây Dương, nằm giữa bờ đông của Bắc Mỹ và bờ tây của châu Âu và châu Phi. Khu vực này có đặc điểm khí hậu ôn đới, ảnh hưởng đến thời tiết và hệ sinh thái của các quốc gia xung quanh. Từ nguyên văn tiếng Anh, "North Atlantic Ocean" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt trong nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau giữa các phương ngữ.
Từ "North Atlantic Ocean" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "Atlantis" có nguồn gốc từ thần thoại Hy Lạp, chỉ một hòn đảo huyền thoại nằm ở đại dương phía Tây. Nguyên văn, "oceanus" có nghĩa là "đại dương". Sự kết hợp này phản ánh cách mà các nhà địa lý cổ đại hiểu về vị trí và tính chất của vùng nước lớn này. Hiện nay, North Atlantic Ocean đề cập đến phần đại dương nằm giữa Bắc Mỹ và Châu Âu, đóng vai trò quan trọng trong khí hậu và thương mại toàn cầu.
Thuật ngữ "North Atlantic Ocean" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi đề cập đến địa lý và thời tiết. Trong các bài thi nói và viết, cụm từ này thường liên quan đến các chủ đề về biển, khí hậu và nghiên cứu khoa học. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các văn bản về địa lý và môi trường trong bối cảnh giáo dục và nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp