Bản dịch của từ North atlantic ocean trong tiếng Việt

North atlantic ocean

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

North atlantic ocean (Noun)

nˈɔɹθ ətlˈæntɨk ˈoʊʃən
nˈɔɹθ ətlˈæntɨk ˈoʊʃən
01

Một phần của đại tây dương nằm ở phía bắc xích đạo.

The part of the atlantic ocean that lies to the north of the equator.

Ví dụ

The North Atlantic Ocean is known for its cold temperatures.

Đại Tây Dương Bắc nổi tiếng với nhiệt độ lạnh.

Pollution in the North Atlantic Ocean is a major environmental concern.

Ô nhiễm ở Đại Tây Dương Bắc là một vấn đề môi trường lớn.

Is the North Atlantic Ocean a popular research area for marine biologists?

Đại Tây Dương Bắc có phải là một khu vực nghiên cứu phổ biến cho các nhà sinh học biển không?

North atlantic ocean (Phrase)

nˈɔɹθ ətlˈæntɨk ˈoʊʃən
nˈɔɹθ ətlˈæntɨk ˈoʊʃən
01

Một khu vực hoặc vùng nước cụ thể ở phía bắc đại tây dương.

A specific region or body of water in the northern part of the atlantic ocean.

Ví dụ

The North Atlantic Ocean is known for its strong currents.

Đại Tây Dương Bắc nổi tiếng với dòng chảy mạnh.

The North Atlantic Ocean is not suitable for swimming due to cold temperatures.

Đại Tây Dương Bắc không phù hợp để bơi vì nhiệt độ lạnh.

Is the North Atlantic Ocean a popular route for shipping vessels?

Đại Tây Dương Bắc có phải là tuyến đường phổ biến cho tàu vận chuyển không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/north atlantic ocean/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with North atlantic ocean

Không có idiom phù hợp