Bản dịch của từ North-west trong tiếng Việt
North-west

North-west (Adjective)
The north-west area of the city has many social clubs.
Khu vực phía tây bắc của thành phố có nhiều câu lạc bộ xã hội.
There are not many events in the north-west region this month.
Không có nhiều sự kiện ở khu vực phía tây bắc tháng này.
Is the north-west part of town safe for social gatherings?
Phần phía tây bắc của thành phố có an toàn cho các buổi tụ tập xã hội không?
The north-west region has diverse cultures and traditions in America.
Khu vực tây bắc có nhiều nền văn hóa và truyền thống ở Mỹ.
People in the north-west do not often attend social events.
Người dân ở tây bắc không thường tham gia các sự kiện xã hội.
Is the north-west area known for its community gatherings?
Khu vực tây bắc có nổi tiếng với các buổi họp cộng đồng không?
North-west (Noun)
Phần phía tây bắc của một quốc gia, vùng hoặc thị trấn.
The northwestern part of a country region or town.
The north-west region has the highest unemployment rate in the country.
Khu vực tây bắc có tỷ lệ thất nghiệp cao nhất trong nước.
The north-west does not have enough social services for residents.
Khu vực tây bắc không có đủ dịch vụ xã hội cho cư dân.
Is the north-west known for its community programs and support systems?
Khu vực tây bắc có nổi tiếng với các chương trình cộng đồng không?
The community center is located in the north-west of the city.
Trung tâm cộng đồng nằm ở phía tây bắc của thành phố.
The north-west region does not have enough social services available.
Khu vực tây bắc không có đủ dịch vụ xã hội.
Is the north-west area known for its community events?
Khu vực tây bắc có nổi tiếng với các sự kiện cộng đồng không?
North-west (Adverb)
Đến hoặc hướng về phía tây bắc.
To or towards the northwest.
The community center is located north-west of the main library.
Trung tâm cộng đồng nằm ở phía tây bắc thư viện chính.
The new park is not north-west of the school.
Công viên mới không nằm ở phía tây bắc trường học.
Is the grocery store north-west of the town hall?
Cửa hàng tạp hóa có ở phía tây bắc tòa thị chính không?
Từ "north-west" (đông bắc) chỉ hướng đi, nằm giữa hướng bắc và hướng tây, thường được sử dụng trong ngữ cảnh địa lý và định vị phương hướng. Trong tiếng Anh Anh, cách viết và phát âm không khác biệt so với tiếng Anh Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, "northwest" có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả vị trí hoặc khu vực cụ thể. Sử dụng chính xác từ này rất quan trọng trong các lĩnh vực như điều hướng, du lịch và khảo sát địa lý.
Từ "north-west" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "north" và "west". "North" xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *nurþrō, có nghĩa là phương bắc, trong khi "west" bắt nguồn từ tiếng Proto-Indo-European *wes-, có ý nghĩa là chiều tối. Sự kết hợp này tạo ra một chỉ dẫn địa lý cho phương hướng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "north-west" được sử dụng để chỉ vị trí hoặc hướng cụ thể trên bản đồ, thể hiện sự giao thoa giữa các yếu tố địa lý.
Từ "north-west" (tây bắc) thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình do vai trò quan trọng của nó trong chỉ dẫn địa lý và phân tích bản đồ. Trong các ngữ cảnh khác, "north-west" được sử dụng phổ biến trong địa lý, khí tượng, và khi mô tả vị trí trong các nghiên cứu địa chính, thường đi kèm với các mô tả hữu hình về hướng đi hoặc vùng lãnh thổ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

