Bản dịch của từ Northbound trong tiếng Việt

Northbound

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Northbound (Adjective)

nˈɔɹɵbaʊnd
nˈɑɹɵbaʊnd
01

Đi du lịch hoặc dẫn về phía bắc.

Travelling or leading towards the north.

Ví dụ

The northbound train was delayed due to heavy snow.

Tàu hỏa đi về phía bắc bị trễ do tuyết rơi dày.

Drivers should be cautious when driving on northbound highways.

Các tài xế nên cẩn thận khi lái xe trên các con đường hướng bắc.

The northbound migration of birds signals the change in seasons.

Sự di cư hướng bắc của chim báo hiệu sự thay đổi trong mùa.

Dạng tính từ của Northbound (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Northbound

Về phía bắc

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/northbound/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Northbound

Không có idiom phù hợp