Bản dịch của từ Northbound trong tiếng Việt
Northbound

Northbound (Adjective)
Đi du lịch hoặc dẫn về phía bắc.
Travelling or leading towards the north.
The northbound train was delayed due to heavy snow.
Tàu hỏa đi về phía bắc bị trễ do tuyết rơi dày.
Drivers should be cautious when driving on northbound highways.
Các tài xế nên cẩn thận khi lái xe trên các con đường hướng bắc.
The northbound migration of birds signals the change in seasons.
Sự di cư hướng bắc của chim báo hiệu sự thay đổi trong mùa.
Dạng tính từ của Northbound (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Northbound Về phía bắc | - | - |
"Northbound" là một tính từ mô tả hướng đi về phía bắc. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh địa lý, giao thông hoặc di chuyển. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có ý nghĩa giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh đời sống, "northbound" có thể thể hiện sự di chuyển theo một hướng cụ thể mà không chỉ giới hạn trong nghĩa địa lý, chẳng hạn như trong các lộ trình giao thông hay vận tải.
Từ "northbound" được hình thành từ hai phần: "north" và "bound". "North" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "norð", có nghĩa là hướng Bắc, trong khi "bound" xuất phát từ tiếng Anglo-Norman "bond", có nghĩa là cái gì đó ràng buộc hoặc dẫn đến một hướng nhất định. Khi kết hợp lại, "northbound" chỉ hướng đi về phía Bắc, phản ánh di chuyển theo địa lý, đồng thời cho thấy sự chủ động trong việc xác định và xác định hướng đi.
Từ "northbound" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh chỉ hướng di chuyển hoặc trong các bài viết mô tả địa lý. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng trong giao thông vận tải, du lịch và định hướng, miêu tả sự di chuyển về hướng Bắc, điển hình như trong biển báo giao thông hay thông tin chuyến bay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp