Bản dịch của từ Northeast trong tiếng Việt

Northeast

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Northeast(Noun)

nˈɔːθiːst
ˈnɔrθist
01

Một phương hướng tương ứng với 45 độ

A compass point corresponding to 45 degrees

Ví dụ
02

Phần đông bắc của một quốc gia hoặc vùng, đặc biệt là Hoa Kỳ.

The northeastern part of a country or region especially the United States

Ví dụ
03

Một hướng nằm giữa hướng Bắc và hướng Đông, thường ở một góc 45 độ.

A direction that is in between north and east typically at an angle of 45 degrees

Ví dụ