Bản dịch của từ Northeast trong tiếng Việt
Northeast
Noun [U/C]

Northeast(Noun)
nˈɔːθiːst
ˈnɔrθist
01
Một phương hướng tương ứng với 45 độ
A compass point corresponding to 45 degrees
Ví dụ
02
Phần đông bắc của một quốc gia hoặc vùng, đặc biệt là Hoa Kỳ.
The northeastern part of a country or region especially the United States
Ví dụ
