Bản dịch của từ Northeast trong tiếng Việt
Northeast

Northeast (Noun)
Many people in the northeast support social justice movements.
Nhiều người ở phía đông bắc ủng hộ các phong trào công bằng xã hội.
The northeast does not have enough social services for its residents.
Phía đông bắc không có đủ dịch vụ xã hội cho cư dân.
Is social inequality a major issue in the northeast region?
Liệu bất bình đẳng xã hội có phải là vấn đề lớn ở phía đông bắc không?
Dạng danh từ của Northeast (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Northeast | - |
Northeast (Adverb)
Trong hoặc hướng về hướng đông bắc.
In or towards the northeast direction.
She moved northeast to find better job opportunities after graduation.
Cô ấy đã di chuyển về phía đông bắc để tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn sau khi tốt nghiệp.
They did not travel northeast during their summer vacation last year.
Họ đã không đi du lịch về phía đông bắc trong kỳ nghỉ hè năm ngoái.
Did you know that the city lies northeast of the capital?
Bạn có biết rằng thành phố nằm ở phía đông bắc của thủ đô không?
Northeast (Adjective)
The community center is located in the northeast part of the city.
Trung tâm cộng đồng nằm ở phía đông bắc của thành phố.
The northeast region does not have many social services available.
Khu vực đông bắc không có nhiều dịch vụ xã hội có sẵn.
Is the new park in the northeast area of the neighborhood?
Công viên mới có nằm ở khu vực đông bắc của khu phố không?
Họ từ
Từ "northeast" trong tiếng Anh có nghĩa là phương đông bắc, chỉ một trong bốn phương chính trên bản đồ, nằm giữa phương đông và phương bắc. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt về nghĩa hoặc hình thức viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp, có thể nghe thấy sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm giữa hai phương ngữ. Từ này thường được sử dụng để chỉ hướng di chuyển, vị trí địa lý, hoặc trong ngữ cảnh khí hậu.
Từ "northeast" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp từ "north" (phía bắc) và "east" (phía đông). Cả hai từ này đều có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, với "north" từ "norþ" và "east" từ "ēast". Trong bối cảnh lịch sử, việc xác định hướng địa lý có ý nghĩa quan trọng trong việc định hướng cũng như xác định vị trí. Ngày nay, "northeast" được sử dụng để chỉ vùng địa lý nằm giữa phía bắc và phía đông, phản ánh vai trò thiết thực trong địa lý học và điều hướng.
Từ "northeast" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi mô tả hướng đi hoặc vị trí địa lý. Tần suất sử dụng từ này trong ngữ cảnh địa lý phản ánh sự cần thiết trong việc chỉ định các khu vực cụ thể. Ngoài ra, "northeast" cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khí hậu và văn hóa để chỉ các đặc điểm vùng miền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp