Bản dịch của từ Northeaster trong tiếng Việt
Northeaster
Noun [U/C]
Northeaster (Noun)
Ví dụ
The northeaster brought cold air to the city last winter.
Gió đông bắc mang không khí lạnh đến thành phố mùa đông vừa qua.
The northeaster did not affect the community's outdoor activities this summer.
Gió đông bắc không ảnh hưởng đến các hoạt động ngoài trời của cộng đồng mùa hè này.
Did the northeaster cause any problems for the local farmers?
Gió đông bắc có gây ra vấn đề gì cho nông dân địa phương không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Northeaster
Không có idiom phù hợp