Bản dịch của từ Northeaster trong tiếng Việt

Northeaster

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Northeaster (Noun)

nɑɹɵˈistəɹ
nɑɹɵˈistəɹ
01

Gió thổi từ hướng đông bắc.

A wind blowing from the northeast.

Ví dụ

The northeaster brought cold air to the city last winter.

Gió đông bắc mang không khí lạnh đến thành phố mùa đông vừa qua.

The northeaster did not affect the community's outdoor activities this summer.

Gió đông bắc không ảnh hưởng đến các hoạt động ngoài trời của cộng đồng mùa hè này.

Did the northeaster cause any problems for the local farmers?

Gió đông bắc có gây ra vấn đề gì cho nông dân địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/northeaster/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Northeaster

Không có idiom phù hợp