Bản dịch của từ Northern lights trong tiếng Việt
Northern lights

Northern lights (Noun)
Cực quang của bắc bán cầu.
The aurora of the northern hemisphere.
Many tourists visit Iceland to see the northern lights every winter.
Nhiều du khách đến Iceland để ngắm ánh sáng phương Bắc mỗi mùa đông.
Not everyone can witness the northern lights in their lifetime.
Không phải ai cũng có thể chứng kiến ánh sáng phương Bắc trong đời.
Have you ever seen the northern lights in Alaska or Canada?
Bạn đã bao giờ thấy ánh sáng phương Bắc ở Alaska hoặc Canada chưa?
Ánh sáng phương Bắc, hay còn gọi là Northern Lights (Aurora Borealis), là hiện tượng ánh sáng tự nhiên xuất hiện ở vùng cực Bắc, được hình thành do sự tương tác giữa gió mặt trời và từ trường của Trái Đất. Tại Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến hơn, trong khi ở Anh, nó thường được gọi là aurora. Hiện tượng này thu hút sự chú ý của cả khoa học và du lịch, với các yếu tố văn hóa và tâm linh khác nhau liên quan đến nó.
Cụm từ "northern lights" (ánh sáng phương Bắc) có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Aurora Borealis", trong đó "Aurora" có nghĩa là rạng đông và "Borealis" có nghĩa là phương Bắc. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17 để mô tả hiện tượng tự nhiên kỳ thú xảy ra ở các vùng cực Bắc. Từ đó, ánh sáng phương Bắc đã trở thành biểu tượng cho vẻ đẹp huyền bí của thiên nhiên cũng như một chủ đề nghiên cứu khoa học về từ trường và khí quyển.
"Cảnh quan Bắc" (northern lights) thường xuất hiện trong bối cảnh thi IELTS, chủ yếu dưới dạng từ vựng tự nhiên trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến thiên nhiên, khí tượng và văn hóa. Tần suất xuất hiện không cao nhưng thường đi kèm với các chủ đề du lịch và khoa học. Ngoài IELTS, từ này thường được dùng trong các bài viết du lịch, tài liệu khoa học về thiên văn, và các cuộc thảo luận về môi trường, đề cập đến hiện tượng cực quang và sự kỳ diệu của thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp