Bản dịch của từ Northern lights trong tiếng Việt
Northern lights
Noun [U/C]
Northern lights (Noun)
nˈɔɹðɚn lˈaɪts
nˈɔɹðɚn lˈaɪts
01
Cực quang của bắc bán cầu.
The aurora of the northern hemisphere.
Ví dụ
Many tourists visit Iceland to see the northern lights every winter.
Nhiều du khách đến Iceland để ngắm ánh sáng phương Bắc mỗi mùa đông.
Not everyone can witness the northern lights in their lifetime.
Không phải ai cũng có thể chứng kiến ánh sáng phương Bắc trong đời.
Have you ever seen the northern lights in Alaska or Canada?
Bạn đã bao giờ thấy ánh sáng phương Bắc ở Alaska hoặc Canada chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Northern lights
Không có idiom phù hợp