Bản dịch của từ Northern pike trong tiếng Việt

Northern pike

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Northern pike (Noun)

nˈɔɹðɚn pˈaɪk
nˈɔɹðɚn pˈaɪk
01

Một loài cá chó, esox lucius.

A species of pike esox lucius.

Ví dụ

Northern pike are popular among anglers in Minnesota's lakes.

Cá pike phương Bắc rất phổ biến với ngư dân ở hồ Minnesota.

Many people do not catch northern pike during winter fishing trips.

Nhiều người không câu được cá pike phương Bắc trong các chuyến câu mùa đông.

Are northern pike commonly found in the Great Lakes region?

Cá pike phương Bắc có phổ biến ở khu vực Great Lakes không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/northern pike/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Northern pike

Không có idiom phù hợp