Bản dịch của từ Norwegian trong tiếng Việt

Norwegian

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Norwegian (Noun)

nɔɹwˈidʒn
nɑɹwˈidʒn
01

Là người bản địa hoặc cư dân của na uy.

A native or inhabitant of norway.

Ví dụ

A Norwegian named Lars visited our school last week.

Một người Na Uy tên là Lars đã thăm trường chúng tôi tuần trước.

Not every Norwegian speaks English fluently.

Không phải mọi người Na Uy đều nói tiếng Anh lưu loát.

Is that Norwegian student participating in the social event?

Sinh viên Na Uy đó có tham gia sự kiện xã hội không?

Norwegian (Adjective)

nɔɹwˈidʒn
nɑɹwˈidʒn
01

Của hoặc liên quan đến na uy.

Of or relating to norway.

Ví dụ

Norwegian culture is rich in traditions and community values.

Văn hóa Na Uy rất phong phú về truyền thống và giá trị cộng đồng.

The Norwegian people do not ignore their social responsibilities.

Người Na Uy không bỏ qua trách nhiệm xã hội của họ.

Are Norwegian social policies effective in reducing inequality?

Các chính sách xã hội của Na Uy có hiệu quả trong việc giảm bất bình đẳng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/norwegian/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Norwegian

Không có idiom phù hợp