Bản dịch của từ Norwegian trong tiếng Việt
Norwegian

Norwegian (Noun)
Là người bản địa hoặc cư dân của na uy.
A native or inhabitant of norway.
A Norwegian named Lars visited our school last week.
Một người Na Uy tên là Lars đã thăm trường chúng tôi tuần trước.
Not every Norwegian speaks English fluently.
Không phải mọi người Na Uy đều nói tiếng Anh lưu loát.
Is that Norwegian student participating in the social event?
Sinh viên Na Uy đó có tham gia sự kiện xã hội không?
Norwegian (Adjective)
Norwegian culture is rich in traditions and community values.
Văn hóa Na Uy rất phong phú về truyền thống và giá trị cộng đồng.
The Norwegian people do not ignore their social responsibilities.
Người Na Uy không bỏ qua trách nhiệm xã hội của họ.
Are Norwegian social policies effective in reducing inequality?
Các chính sách xã hội của Na Uy có hiệu quả trong việc giảm bất bình đẳng không?
"Norse" đề cập đến các yếu tố liên quan đến văn hóa, ngôn ngữ và lịch sử của người Na Uy. Từ này thường được sử dụng để chỉ những khía cạnh văn hóa Bắc Âu, bao gồm cả ngôn ngữ Na Uy, một ngôn ngữ Germanic. Trong tiếng Anh, "Norwegian" được dùng để mô tả người dân, ngôn ngữ và văn hóa của Na Uy, mà không phân biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ. Từ này được sử dụng nhất quán trong cả hai biến thể tiếng Anh, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút tùy theo vùng miền.
Từ "Norwegian" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ tiếng Bắc Âu "Norðvegr", nghĩa là "đường đi về phía Bắc". Latin hóa, nó trở thành "Norvegia". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những gì liên quan đến Na Uy, một quốc gia nằm ở Bắc Âu. Trong ngữ cảnh hiện tại, "Norwegian" không chỉ đề cập đến quốc gia mà còn bao gồm ngôn ngữ, văn hóa và phong tục tập quán của người Na Uy.
Từ "Norwegian" chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh thi IELTS qua các phần Đọc và Nghe, với tần suất không cao nhưng có thể xuất hiện trong các bài luận về văn hóa, ngôn ngữ, hoặc địa lý liên quan đến Na Uy. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng để chỉ người, văn hóa, hoặc ngôn ngữ của Na Uy, thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến du lịch, học thuật hoặc giao tiếp quốc tế.