Bản dịch của từ Nos. trong tiếng Việt
Nos.

Nos. (Noun)
Mông hoặc mông của động vật, đặc biệt là cừu hoặc bò.
The buttocks or rump of an animal especially a sheep or ox.
The farmer inspected the sheep's nos for any signs of disease.
Người nông dân kiểm tra nos của con cừu để xem có dấu hiệu bệnh không.
Many people do not consider the nos of animals important in farming.
Nhiều người không coi nos của động vật là quan trọng trong nông nghiệp.
Why is the nos of the ox so large in this breed?
Tại sao nos của con bò lại lớn như vậy trong giống này?
Nos. (Idiom)
His constant complaints really nos me during our group project.
Những phàn nàn liên tục của anh ấy thực sự làm tôi khó chịu trong dự án nhóm.
Her jokes do not nos me; I find them funny.
Những câu đùa của cô ấy không làm tôi khó chịu; tôi thấy chúng buồn cười.
Does his loud music nos you while studying for the IELTS?
Nhạc to của anh ấy có làm bạn khó chịu khi ôn thi IELTS không?
Từ "nos" là viết tắt của "numbers" trong ngữ cảnh không chính thức, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc trên các nền tảng trực tuyến. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "nos" không phải là một từ chính thức và ít được sử dụng trong văn bản chính thức. Thay vào đó, các phiên bản đầy đủ của từ "number" được ưu tiên. Sự khác biệt giữa hai biến thể này chủ yếu nằm ở cách phát âm và một số từ vựng bổ sung, nhưng không ảnh hưởng đến nghĩa cơ bản của từ "number".
Từ "nos" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ đại từ "nos" có nghĩa là "chúng tôi" hoặc "chúng ta". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh phục vụ cho việc nhận diện tập thể trong các văn bản truyền thống, phản ánh bản sắc và tinh thần cộng đồng. Ngày nay, "nos" tiếp tục mang ý nghĩa giao tiếp về sự đoàn kết và sự liên kết giữa các cá nhân trong xã hội.
Từ "nos" (viết tắt của "numbers") xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Trong IELTS Speaking và Writing, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh trình bày số liệu hoặc thông tin thống kê. Trong các tình huống hàng ngày, "nos" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kế toán, thống kê và công nghệ, khi cần tham chiếu đến các con số hoặc dữ liệu cụ thể. Sự thiếu tính phổ biến trong IELTS cho thấy sự cần thiết thay thế bằng từ ngữ chính xác và chuẩn xác hơn để thể hiện ý tưởng trong ngôn ngữ học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



