Bản dịch của từ Nosegay trong tiếng Việt

Nosegay

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nosegay (Noun)

nˈoʊzgeɪ
nˈoʊzgeɪ
01

Một bó hoa nhỏ, thường có mùi thơm ngọt ngào.

A small bunch of flowers typically one that is sweetscented.

Ví dụ

She received a nosegay at the wedding last Saturday.

Cô ấy nhận được một bó hoa nhỏ tại đám cưới thứ Bảy tuần trước.

He did not bring a nosegay to the social event.

Anh ấy đã không mang theo bó hoa nhỏ đến sự kiện xã hội.

Did you see the nosegay on the table at the party?

Bạn có thấy bó hoa nhỏ trên bàn tại bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nosegay/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nosegay

Không có idiom phù hợp