Bản dịch của từ Nosegay trong tiếng Việt
Nosegay

Nosegay (Noun)
She received a nosegay at the wedding last Saturday.
Cô ấy nhận được một bó hoa nhỏ tại đám cưới thứ Bảy tuần trước.
He did not bring a nosegay to the social event.
Anh ấy đã không mang theo bó hoa nhỏ đến sự kiện xã hội.
Did you see the nosegay on the table at the party?
Bạn có thấy bó hoa nhỏ trên bàn tại bữa tiệc không?
Họ từ
"Nosegay" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, chỉ một bó hoa nhỏ, thường được sử dụng như một món quà hoặc để mang theo bên mình nhằm mang lại hương thơm. Từ này có mặt trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên hơn cả, nó đã trở nên ít phổ biến trong tiếng Anh hiện đại. Phiên âm của từ này cũng như cách sử dụng có thể gặp đôi chút khác biệt giữa hai biến thể, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên. "Nosegay" thường được sử dụng trong văn học cổ điển và ít được thấy trong ngôn ngữ hàng ngày hiện nay.
Từ "nosegay" xuất phát từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "nose" (mũi) và "gay" (thú vị, tươi vui). Gốc Latin của từ "gay" là "gaudium", có nghĩa là niềm vui, một cảm giác hạnh phúc. "Nosegay" ban đầu được sử dụng để chỉ một bó hoa nhỏ thường được mang theo để tạo hương thơm dễ chịu, làm đẹp cho không khí xung quanh. Sự kết hợp giữa hương vị thơm ngọt và hình ảnh tươi đẹp đã tạo nên nét nghĩa hiện tại của từ này, diễn tả một bó hoa trang trí hoặc quà tặng.
"Túi hoa" (nosegay) là từ ít phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này thường thấp, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh văn chương hoặc văn hóa truyền thống, liên quan đến việc tặng hoa như một biểu tượng của tình cảm, sự tôn trọng hay sự trang nhã. Trong các tình huống xã hội, túi hoa có thể được sử dụng trong các sự kiện như lễ cưới, tiệc tùng hay các dịp lễ hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp