Bản dịch của từ Nosey trong tiếng Việt
Nosey

Nosey (Adjective)
Tò mò một cách thô lỗ.
The nosey neighbor always peeks through the curtains to spy on others.
Người hàng xóm tò mò luôn nhìn lén qua rèm để ngó người khác.
Her nosey questions made everyone uncomfortable at the party.
Những câu hỏi tò mò của cô ấy làm ai cũng không thoải mái tại bữa tiệc.
The nosey journalist kept probing for personal details during the interview.
Nhà báo tò mò tiếp tục đào sâu để tìm chi tiết cá nhân trong cuộc phỏng vấn.
Dạng tính từ của Nosey (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Nosey Mũi | Nosier Nosier | Nosiest Ít nhất |
Họ từ
Từ "nosey" có nghĩa là hay tò mò hoặc thích lục lọi cuộc sống riêng tư của người khác. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người có thái độ không đúng mực trong việc muốn biết thông tin cá nhân của người khác. Trong tiếng Anh Anh, từ này được viết là "nosy" với cùng nghĩa, nhưng có thể ảnh hưởng đến ngữ âm khi phát âm, tạo ra sự khác biệt trong cách nói. Từ "nosey" thường mang sắc thái tiêu cực và được dùng để chỉ những hành động không được chấp nhận xã hội.
Từ "nosey" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "nose", có nghĩa là "mũi", kết hợp với hình thức tính từ "-y". Cụm từ này ban đầu chỉ sự tò mò, liên quan đến hành động hít thở hay khám phá. Thế kỷ 19, từ này dần mang nghĩa tiêu cực, gán ghép với những ai xía vào chuyện riêng tư của người khác. Ngày nay, "nosey" được sử dụng để chỉ những người hay soi mói, nhiều chuyện.
Từ "nosey" (thích tọc mạch) xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả con người hoặc hành vi xâm phạm quyền riêng tư. Trong phần Nói, học viên có thể bị hỏi về quan điểm cá nhân liên quan đến sự tọc mạch. Trong Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các bài viết phê phán hoặc phân tích tính cách. Từ "nosey" thường được sử dụng trong các tình huống xã hội, văn hóa, và tâm lý để thể hiện sự không thoải mái về việc can thiệp vào cuộc sống của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp