Bản dịch của từ Nosey trong tiếng Việt

Nosey

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nosey (Adjective)

nˈoʊzi
nˈoʊzi
01

Tò mò một cách thô lỗ.

Rudely inquisitive.

Ví dụ

The nosey neighbor always peeks through the curtains to spy on others.

Người hàng xóm tò mò luôn nhìn lén qua rèm để ngó người khác.

Her nosey questions made everyone uncomfortable at the party.

Những câu hỏi tò mò của cô ấy làm ai cũng không thoải mái tại bữa tiệc.

The nosey journalist kept probing for personal details during the interview.

Nhà báo tò mò tiếp tục đào sâu để tìm chi tiết cá nhân trong cuộc phỏng vấn.

Dạng tính từ của Nosey (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Nosey

Mũi

Nosier

Nosier

Nosiest

Ít nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nosey/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nosey

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.