Bản dịch của từ Nosey parker trong tiếng Việt

Nosey parker

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nosey parker (Noun)

nˈoʊzi pˈɑɹkəɹ
nˈoʊzi pˈɑɹkəɹ
01

Là người quá tò mò về chuyện của người khác.

A person who is overly inquisitive about other peoples affairs.

Ví dụ

My neighbor is a nosey parker who asks too many questions.

Người hàng xóm của tôi là một người rất tò mò, hỏi quá nhiều.

She is not a nosey parker; she respects others' privacy.

Cô ấy không phải là người tò mò; cô ấy tôn trọng sự riêng tư của người khác.

Is John a nosey parker in our social group?

John có phải là người tò mò trong nhóm xã hội của chúng ta không?

Nosey parker (Idiom)

ˈnoʊ.ziˈpɑr.kɚ
ˈnoʊ.ziˈpɑr.kɚ
01

Người quá tò mò hoặc tò mò về việc kinh doanh của người khác.

A person who is excessively curious or inquisitive about other peoples business.

Ví dụ

My neighbor is a nosey parker, always asking about my visitors.

Hàng xóm của tôi là một người rất tò mò, luôn hỏi về khách của tôi.

I don't want to be a nosey parker, so I won't pry.

Tôi không muốn trở thành người tò mò, vì vậy tôi sẽ không can thiệp.

Is Sarah a nosey parker, always wanting to know my plans?

Sarah có phải là một người tò mò, luôn muốn biết kế hoạch của tôi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nosey parker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nosey parker

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.