Bản dịch của từ Nostalgist trong tiếng Việt
Nostalgist

Nostalgist (Noun)
The nostalgist often reminisces about the good old days.
Người hoài cổ thường hồi tưởng về những ngày xưa tươi đẹp.
As a nostalgist, Sarah loves looking at old photographs.
Là một người hoài niệm, Sarah thích xem những bức ảnh cũ.
The nostalgist longs for the past and feels sentimental about it.
Người hoài niệm khao khát về quá khứ và cảm thấy đa cảm về nó.
"Nostalgist" là một danh từ chỉ người có xu hướng cảm thấy, bày tỏ hoặc nghiên cứu nỗi nhớ về quá khứ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn hóa và tâm lý học, để chỉ những cá nhân cảm thấy thương nhớ hoặc khao khát hồi tưởng về thời gian đã qua. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể thay đổi đôi chút, nhưng nghĩa và cách sử dụng của nó đều tương tự.
Từ "nostalgist" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "nostalgia", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "nostos" (trở về nhà) và "algos" (đau). Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ cảm giác đau đớn khi xa quê hương. Theo thời gian, ý nghĩa của "nostalgia" đã mở rộng để chỉ nỗi nhớ về những kỷ niệm đẹp trong quá khứ. "Nostalgist" do đó ám chỉ những người thường xuyên khao khát và hoài niệm về quá khứ, điều này phản ánh sự kết nối giữa nỗi nhớ và trải nghiệm sống.
Thuật ngữ "nostalgist" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Thông thường, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học và văn hóa, thường liên quan đến những người có xu hướng cảm thấy hoài niệm về quá khứ. Các tình huống phổ biến mà từ này xuất hiện bao gồm phân tích tâm lý, bình luận văn học hoặc khảo sát xã hội về hồi ức và ký ức cá nhân.