Bản dịch của từ Not trong tiếng Việt
Not

Not (Adverb)
Không, chỉ sự phủ định.
No, just negation.
She did not attend the party.
Cô ấy đã không tham dự bữa tiệc.
He is not coming tomorrow.
Ngày mai anh ấy sẽ không đến.
They will not be late for the meeting.
Họ sẽ không đến cuộc họp muộn.
Không có mức độ nào.
To no degree.
She is not attending the party tonight.
Cô ấy không tham dự bữa tiệc tối nay.
He does not like social gatherings.
Anh ấy không thích tụ tập xã hội.
They are not interested in the event.
Họ không quan tâm đến sự kiện này.
She did not attend the party.
Cô ấy không tham dự bữa tiệc.
He does not like social gatherings.
Anh ấy không thích tụ tập xã hội.
They are not interested in joining the club.
Họ không quan tâm đến việc tham gia câu lạc bộ.
She's not bad at singing.
Cô ấy không tệ khi hát.
He's not unfriendly; he's just shy.
Anh ấy không không thân thiện; anh ấy chỉ là hỗn.
They're not ungrateful; they're just forgetful.
Họ không không biết ơn; họ chỉ là quên.
Dạng trạng từ của Not (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Not Không | - | - |
Not (Conjunction)
Và không.
And not.
She likes tea, not coffee.
Cô ấy thích trà chứ không phải cà phê.
He prefers summer, not winter.
Anh ấy thích mùa hè hơn là mùa đông.
I want to go shopping, not stay home.
Tôi muốn đi mua sắm chứ không phải ở nhà.
Not (Interjection)
(từ lóng) dùng để chỉ cụm từ trước đó có ý mỉa mai hoặc mỉa mai.
(slang) used to indicate that the previous phrase was meant sarcastically or ironically.
You're a great friend, not!
Bạn là một người bạn tuyệt vời, phải không!
I love waiting in lines, not.
Tôi thích xếp hàng chờ đợi, phải không.
His jokes are so funny, not!
Những trò đùa của anh ấy thật buồn cười, phải không!
Not (Noun)
Dạng viết hoa chữ cái thay thế của not.
Alternative letter-case form of not.
The not in her message confused me.
Chữ không có trong tin nhắn của cô ấy làm tôi bối rối.
I saw a not written on the wall.
Tôi thấy một chữ không được viết trên tường.
He pointed out the not in the sentence.
Anh ấy chỉ ra chữ không có trong câu.
Từ "not" là một phó từ trong tiếng Anh, có chức năng phủ định câu. Nó được sử dụng để làm rõ rằng một hành động hoặc trạng thái không xảy ra hoặc không được thực hiện. "Not" có thể đứng riêng biệt hoặc được kết hợp với các động từ, tính từ và các phó từ khác để tạo thành cụm từ phủ định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "not" có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa.
Từ "not" xuất phát từ tiếng Đức cổ "ne" hoặc "nai", có nguồn gốc từ tiếng Latin "non", cả hai đều mang nghĩa là "không". Từ này đã phát triển qua các thời kỳ khác nhau trong lịch sử ngôn ngữ, với hình thức hiện tại trở thành một trong những từ phủ định quan trọng nhất trong tiếng Anh. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của "not" nằm ở khả năng xác định hoặc phủ định một trạng thái, hành động, hay thuộc tính trong câu, phản ánh sự cần thiết của việc thể hiện sự trái ngược trong giao tiếp.
Từ "not" là một phó từ phủ định phổ biến trong tiếng Anh và có tần suất xuất hiện cao trong bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong phần Listening, "not" thường được sử dụng để xác nhận hoặc phủ định thông tin. Trong Reading, nó có vai trò quan trọng trong việc hiểu các ý kiến trái ngược. Trong Writing và Speaking, "not" giúp diễn đạt quan điểm một cách rõ ràng. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày và văn bản chính thức để thể hiện sự phủ định hoặc điều kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



