Bản dịch của từ Not by any means trong tiếng Việt
Not by any means

Not by any means (Idiom)
Được sử dụng để nhấn mạnh rằng một cái gì đó chắc chắn là không đúng sự thật hoặc có thể.
Used for emphasizing that something is definitely not true or possible.
Social inequality is not by any means acceptable in modern society.
Sự bất bình đẳng xã hội không thể chấp nhận trong xã hội hiện đại.
Racism is not by any means a solution to social issues.
Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc không phải là giải pháp cho các vấn đề xã hội.
Is social justice not by any means important for our community?
Liệu công bằng xã hội không quan trọng đối với cộng đồng của chúng ta?
Cụm từ "not by any means" là một cách diễn đạt trong tiếng Anh có nghĩa là "không theo bất kỳ cách nào" hoặc "không một chút nào", dùng để nhấn mạnh việc phủ nhận hoặc bác bỏ một điều gì đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm, viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, người nói có thể điều chỉnh ngữ điệu để phù hợp với ý nghĩa diễn đạt.
Cụm từ "not by any means" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và phản ánh các yếu tố ngữ nghĩa của một số từ Latin. "Not" bắt nguồn từ thán từ tiếng Anh cổ "nān", trong khi "means" có nguồn gốc từ tiếng Latin "medius", mang ý nghĩa là điều kiện hoặc phương tiện. Cụm từ này được sử dụng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó là hoàn toàn không thể xảy ra, cho thấy sức mạnh của phủ định trong văn phong hiện đại.
Cụm từ "not by any means" thường xuất hiện trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, với tần suất trung bình do tính chất nhấn mạnh và xác định. Cụm từ này thường được sử dụng để khẳng định rằng một điều gì đó không đúng hoặc không thể xảy ra trong bất kỳ trường hợp nào. Trong ngữ cảnh khác, cụm này thường được gặp trong văn viết học thuật, phê bình, và kiến nghị, nơi mà ý kiến hay lập luận cần được làm rõ ràng và mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

