Bản dịch của từ Not delayed trong tiếng Việt
Not delayed

Not delayed (Adjective)
Không bị trì hoãn hoặc hoãn lại.
Not delayed or postponed.
The event was not delayed and started at 6 PM sharp.
Sự kiện không bị trì hoãn và bắt đầu lúc 6 giờ tối.
The meeting was not delayed due to the heavy traffic.
Cuộc họp không bị trì hoãn do giao thông đông đúc.
Was the project not delayed by the recent budget cuts?
Dự án không bị trì hoãn do cắt giảm ngân sách gần đây sao?
Từ "not delayed" có nghĩa là không bị hoãn lại hoặc diễn ra đúng lịch trình. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh vận chuyển, thời gian biểu hay các sự kiện để chỉ việc không có sự trì hoãn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này giữ nguyên nghĩa và cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt về cách phát âm nhẹ. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể về cách dùng và ngữ cảnh giữa hai biến thể này.
Từ "not delayed" xuất phát từ tiếng Latinh "delata", có nghĩa là "được mang đến" hoặc "được chuyển giao". Tiền tố "not" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ chữ "nōn" trong tiếng Latinh, biểu thị sự phủ định. Lịch sử của thuật ngữ này phản ánh sự cần thiết về thời gian và sự chuẩn xác trong giao tiếp. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái không bị trì hoãn, nhấn mạnh tính kịp thời và hiệu quả trong các hoạt động.
Thuật ngữ "not delayed" thường không xuất hiện trực tiếp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), mà thường được diễn đạt bằng các cụm từ tương tự như "on time" hoặc "punctual". Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả sự hiện diện hoặc sự hoàn thành của một sự kiện, hoạt động trong thời gian đã định. Nó có thể được áp dụng trong tình huống như lịch trình di chuyển, họp mặt, hoặc các cam kết cá nhân và nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



