Bản dịch của từ Not enough trong tiếng Việt

Not enough

Verb Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Not enough (Verb)

nɑt ɪnˈʌf
nɑt ɪnˈʌf
01

Không đáp ứng một tiêu chuẩn hoặc yêu cầu cụ thể.

Not meeting a particular standard or requirement.

Ví dụ

Many families feel they are not enough for their children's needs.

Nhiều gia đình cảm thấy họ không đủ cho nhu cầu của trẻ.

The government is not enough to support all social programs effectively.

Chính phủ không đủ để hỗ trợ tất cả các chương trình xã hội hiệu quả.

Are community resources not enough for the local population's growth?

Các nguồn lực cộng đồng có không đủ cho sự phát triển của dân cư địa phương?

Not enough (Adverb)

nɑt ɪnˈʌf
nɑt ɪnˈʌf
01

Ở một mức độ hoặc mức độ không đủ.

To an insufficient extent or degree.

Ví dụ

Many families in America are not enough to afford healthcare.

Nhiều gia đình ở Mỹ không đủ khả năng chi trả cho chăm sóc sức khỏe.

Some students are not enough prepared for the IELTS speaking test.

Một số sinh viên không chuẩn bị đủ cho bài thi nói IELTS.

Are the resources not enough for the social project in Chicago?

Các nguồn lực có đủ không cho dự án xã hội ở Chicago?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/not enough/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 14, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] As a result, there will not be trees to produce oxygen for humans and prevent soil erosion [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Giài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an intelligent person
[...] I guess scientists are smart not to be controlled by what they have devised [...]Trích: Giài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an intelligent person
Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Agriculture - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề
[...] As a result, many citizens of these countries do not have food to survive [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Agriculture - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] Do adults and children have time for leisure activities nowadays [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio

Idiom with Not enough

Không có idiom phù hợp