Bản dịch của từ Not enough trong tiếng Việt
Not enough

Not enough (Verb)
Không đáp ứng một tiêu chuẩn hoặc yêu cầu cụ thể.
Not meeting a particular standard or requirement.
Many families feel they are not enough for their children's needs.
Nhiều gia đình cảm thấy họ không đủ cho nhu cầu của trẻ.
The government is not enough to support all social programs effectively.
Chính phủ không đủ để hỗ trợ tất cả các chương trình xã hội hiệu quả.
Are community resources not enough for the local population's growth?
Các nguồn lực cộng đồng có không đủ cho sự phát triển của dân cư địa phương?
Not enough (Adverb)
Ở một mức độ hoặc mức độ không đủ.
To an insufficient extent or degree.
Many families in America are not enough to afford healthcare.
Nhiều gia đình ở Mỹ không đủ khả năng chi trả cho chăm sóc sức khỏe.
Some students are not enough prepared for the IELTS speaking test.
Một số sinh viên không chuẩn bị đủ cho bài thi nói IELTS.
Are the resources not enough for the social project in Chicago?
Các nguồn lực có đủ không cho dự án xã hội ở Chicago?
Cụm từ "not enough" diễn tả tình trạng không đạt yêu cầu hoặc thiếu hụt về số lượng, chất lượng hoặc mức độ. Trong tiếng Anh, "not enough" thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng một cái gì đó không đủ để thực hiện một nhiệm vụ hoặc đáp ứng một nhu cầu nào đó. Khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không đáng kể trong trường hợp này, cả hai đều sử dụng cách diễn đạt tương tự mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay ngữ pháp.
Từ "not enough" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa từ "not" (không) và "enough" (đủ). "Enough" xuất phát từ tiếng Old English "genōg" có nghĩa là đủ, thích hợp. Trong lịch sử, cách dùng từ này đã phát triển từ việc xác định lượng tối thiểu cần thiết cho đến việc chỉ ra sự thiếu hụt trong ngữ cảnh cụ thể. Giá trị hiện tại của cụm từ này phản ánh sự khắng khít giữa nhu cầu và nguồn lực, thường được sử dụng để diễn tả sự không đầy đủ hoặc sự thất bại trong việc đáp ứng yêu cầu.
Cụm từ "not enough" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi người học diễn đạt ý kiến về sự thiếu hụt hoặc không đủ điều kiện. Trong phần Reading, cụm từ này có thể được tìm thấy trong các văn bản mô tả tình huống hoặc vấn đề thiếu hụt. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, "not enough" thường được dùng để chỉ sự không đầy đủ về số lượng, tài nguyên hoặc chất lượng trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, kinh tế và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



