Bản dịch của từ Not genuine trong tiếng Việt
Not genuine

Not genuine (Adjective)
Many social media profiles are not genuine and misrepresent people's lives.
Nhiều hồ sơ mạng xã hội không thật và xuyên tạc cuộc sống của mọi người.
Her concern for others is not genuine; she seeks attention.
Sự quan tâm của cô ấy đối với người khác không thật; cô ấy tìm kiếm sự chú ý.
Are these charity donations not genuine or just for publicity?
Các khoản quyên góp từ thiện này có phải không thật hay chỉ để quảng bá không?
Not genuine (Adverb)
Theo cách không chân thực.
In a manner which is not genuine.
Many social media posts are not genuine and often mislead followers.
Nhiều bài đăng trên mạng xã hội không thật và thường đánh lừa người theo dõi.
These influencers are not genuine; they promote fake products for money.
Những người có ảnh hưởng này không thật; họ quảng bá sản phẩm giả để kiếm tiền.
Are your friends not genuine in their support for your ideas?
Bạn bè của bạn có không thật trong sự ủng hộ ý tưởng của bạn không?
Từ "not genuine" chỉ một đặc tính hoặc trạng thái không chân thật, không đúng như bản chất thực sự của nó, thường được sử dụng để mô tả đồ vật, cảm xúc, hoặc hành động giả tạo. Từ này có thể áp dụng cho các sản phẩm hàng giả hoặc các mối quan hệ không thực sự. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương đối giống nhau, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay viết, nhưng có thể có sự khác biệt trong bối cảnh sử dụng và văn hóa.
Từ "not genuine" được cấu thành từ tiền tố "not", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "na", mang nghĩa phủ định, và từ "genuine", bắt nguồn từ tiếng Latin "genuinus", nghĩa là "thuộc về dòng dõi", liên quan tới "genu", nghĩa là "gốc, xuất xứ". Sự kết hợp của hai thành tố này thể hiện ý nghĩa của việc không có tính chất chân thực hoặc không xuất phát từ nguồn gốc đáng tin cậy. Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này thường chỉ những sản phẩm hoặc thông tin giả mạo, thiếu tính xác thực.
Từ "not genuine" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn phần của IELTS, thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về tính xác thực và đánh giá. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được liên kết với các chủ đề về thương mại và tiêu dùng, trong khi trong phần Nói và Viết, nó có thể được dùng để mô tả cảm xúc hay thái độ không chân thành. Trong các tình huống thường gặp, "not genuine" được sử dụng để chỉ ra sự giả tạo trong mối quan hệ cá nhân hoặc sản phẩm không đạt tiêu chuẩn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



