Bản dịch của từ Not happy trong tiếng Việt
Not happy

Not happy (Adjective)
She was not happy with her IELTS writing score.
Cô ấy không hạnh phúc với điểm viết IELTS của mình.
His negative attitude made others not happy during the speaking test.
Thái độ tiêu cực của anh ấy làm người khác không hạnh phúc trong bài thi nói.
Was the student not happy with the feedback on their writing task?
Học sinh có không hạnh phúc với phản hồi về bài viết của họ không?
She was not happy with her IELTS speaking test results.
Cô ấy không hạnh phúc với kết quả bài thi nói IELTS của mình.
They are not happy about the delay in receiving their IELTS scores.
Họ không hạnh phúc về việc trì hoãn nhận điểm IELTS của họ.
Cụm từ "not happy" mang ý nghĩa thể hiện sự không hài lòng hoặc buồn bã về một tình huống hoặc điều gì đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt cảm xúc tiêu cực. Trong cả Anh và Mỹ, cách phát âm gần như giống nhau, tuy nhiên sự nhấn mạnh có thể khác nhau do ngữ điệu vùng miền. Hình thức viết và nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ.
Từ "not happy" là một cụm từ tiếng Anh diễn tả cảm xúc không vui vẻ, buồn bã. Trong tiếng Latin, "non" có nghĩa là "không" và từ "felix" nghĩa là "hạnh phúc". Sự kết hợp của hai yếu tố này tạo ra một ý nghĩa rõ ràng về trạng thái ngược lại của niềm vui. Lịch sử sử dụng cho thấy cụm từ này thường xuất hiện trong văn văn, thể hiện cảm xúc tiêu cực trong các tác phẩm nghệ thuật và ngôn ngữ hàng ngày, từ đó giúp người sử dụng biểu đạt tâm trạng một cách chính xác hơn.
Cụm từ "not happy" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu sử dụng từ vựng chính xác hơn. Tuy nhiên, trong phần Nói và Viết, cụm từ này được sử dụng để thể hiện cảm xúc tiêu cực, làm rõ quan điểm cá nhân về một vấn đề hoặc tình huống cụ thể. Ngoài ra, "not happy" thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như cuộc trò chuyện hoặc phỏng vấn, khi bày tỏ sự không hài lòng về sự việc hoặc trải nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



