Bản dịch của từ Not have a leg to stand on trong tiếng Việt

Not have a leg to stand on

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Not have a leg to stand on (Phrase)

nˈɑt hˈæv ə lˈɛɡ tˈu stˈænd ˈɑn
nˈɑt hˈæv ə lˈɛɡ tˈu stˈænd ˈɑn
01

Không có khả năng chứng minh điều gì đó, do đó không thể bảo vệ bản thân hoặc hành động của mình

To be in a position where you cannot prove something, therefore cannot defend yourself or your actions

Ví dụ

The politician had no evidence; he did not have a leg to stand on.

Chính trị gia đó không có bằng chứng; ông ta không có cơ sở nào.

Many activists argue that critics do not have a leg to stand on.

Nhiều nhà hoạt động lập luận rằng các nhà phê bình không có cơ sở nào.

Does the company truly believe it does not have a leg to stand on?

Công ty có thực sự tin rằng họ không có cơ sở nào không?

02

Thiếu căn cứ vững chắc cho một lập luận hoặc tuyên bố

To lack a strong basis for an argument or claim

Ví dụ

Her argument about climate change had no leg to stand on.

Lập luận của cô ấy về biến đổi khí hậu không có cơ sở nào.

They do not have a leg to stand on in this debate.

Họ không có cơ sở nào trong cuộc tranh luận này.

Why does he think he has a leg to stand on?

Tại sao anh ấy nghĩ rằng anh ấy có cơ sở nào?

03

Không có sự biện minh hoặc lý do hợp lý cho hành động hoặc quyết định của mình

To have no justification or valid reasons for one's actions or decisions

Ví dụ

The politician's claims do not have a leg to stand on.

Những tuyên bố của chính trị gia không có lý do hợp lý.

She does not have a leg to stand on in this debate.

Cô ấy không có lý do nào trong cuộc tranh luận này.

Do they really think they have a leg to stand on?

Họ thật sự nghĩ rằng họ có lý do hợp lý không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Not have a leg to stand on cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Not have a leg to stand on

Không có idiom phù hợp