Bản dịch của từ Not have a leg to stand on trong tiếng Việt
Not have a leg to stand on
Not have a leg to stand on (Phrase)
The politician had no evidence; he did not have a leg to stand on.
Chính trị gia đó không có bằng chứng; ông ta không có cơ sở nào.
Many activists argue that critics do not have a leg to stand on.
Nhiều nhà hoạt động lập luận rằng các nhà phê bình không có cơ sở nào.
Does the company truly believe it does not have a leg to stand on?
Công ty có thực sự tin rằng họ không có cơ sở nào không?
Her argument about climate change had no leg to stand on.
Lập luận của cô ấy về biến đổi khí hậu không có cơ sở nào.
They do not have a leg to stand on in this debate.
Họ không có cơ sở nào trong cuộc tranh luận này.
Why does he think he has a leg to stand on?
Tại sao anh ấy nghĩ rằng anh ấy có cơ sở nào?
Không có sự biện minh hoặc lý do hợp lý cho hành động hoặc quyết định của mình
To have no justification or valid reasons for one's actions or decisions
The politician's claims do not have a leg to stand on.
Những tuyên bố của chính trị gia không có lý do hợp lý.
She does not have a leg to stand on in this debate.
Cô ấy không có lý do nào trong cuộc tranh luận này.
Do they really think they have a leg to stand on?
Họ thật sự nghĩ rằng họ có lý do hợp lý không?
Câu thành ngữ "not have a leg to stand on" ám chỉ trạng thái không có lý lẽ hay bằng chứng hợp lệ để biện hộ cho một lập luận hoặc quan điểm nào đó. Trong bối cảnh pháp lý hoặc tranh luận, người dùng cụm từ này thường thể hiện sự yếu thế trong việc bảo vệ quan điểm hoặc yêu cầu của mình. Câu này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ về cả hình thức viết lẫn phát âm, nhưng sự phổ biến của nó có thể thay đổi tùy theo văn hóa và ngữ cảnh sử dụng.