Bản dịch của từ Not hopeless trong tiếng Việt
Not hopeless

Not hopeless (Adjective)
Có hoặc không có hy vọng.
Having or causing no hope.
Many believe the future is not hopeless for the environment.
Nhiều người tin rằng tương lai không tuyệt vọng cho môi trường.
The community's efforts are not hopeless; they inspire others to act.
Nỗ lực của cộng đồng không tuyệt vọng; chúng truyền cảm hứng cho người khác hành động.
Is the situation really not hopeless for the local economy?
Liệu tình hình thực sự không tuyệt vọng cho nền kinh tế địa phương không?
Not hopeless (Adverb)
Theo cách không mang lại hy vọng.
In a way that gives no hope.
Many people feel not hopeless despite the rising unemployment rates.
Nhiều người cảm thấy không tuyệt vọng mặc dù tỷ lệ thất nghiệp đang tăng.
The community is not hopeless about improving local education systems.
Cộng đồng không tuyệt vọng về việc cải thiện hệ thống giáo dục địa phương.
Are young people not hopeless about finding jobs in this economy?
Liệu giới trẻ không tuyệt vọng về việc tìm kiếm việc làm trong nền kinh tế này?
Cụm từ "not hopeless" mang nghĩa là không tuyệt vọng, thể hiện trạng thái tích cực và niềm tin vào khả năng thay đổi tình huống. Trong ngữ cảnh giao tiếp, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ ra rằng vẫn còn cơ hội hoặc khả năng cứu vãn một vấn đề. Trong cả Anh và Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa cơ bản của cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt, nhưng ngữ điệu và nhấn mạnh có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và xã hội.
Từ "not hopeless" mang tính phủ định, cho thấy sự tồn tại của hy vọng. Nguyên gốc từ "hopeless", từ tiếng Anh cổ "hop" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hüffen", nghĩa là hy vọng. Tiền tố "not" được sử dụng để chỉ trích nghĩa của từ gốc, biến nó thành một khái niệm tích cực. Sự kết hợp này thể hiện rõ ràng ý nghĩa rằng một người hoặc tình huống nào đó vẫn có khả năng tích cực, bất chấp những khó khăn hiện tại.
Thuật ngữ "not hopeless" xuất hiện khá hiếm trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Nói, cụm từ này thường được sử dụng không phổ biến, thường liên quan đến các chủ đề động viên hoặc tạo động lực. Trong Đọc và Viết, ngữ cảnh chủ yếu là về sự lạc quan hoặc thảo luận về tiến bộ cá nhân. Ngoài IELTS, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo tâm lý, các bài phát biểu truyền cảm hứng và tài liệu giáo dục nhằm khuyến khích người khác trong hoàn cảnh khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
