Bản dịch của từ Not merited trong tiếng Việt
Not merited

Not merited (Adjective)
Không xứng đáng hoặc kiếm được.
Not deserved or earned.
The reward was not merited by his poor performance in the project.
Phần thưởng không xứng đáng với hiệu suất kém của anh ấy trong dự án.
Many believe that her promotion was not merited at all.
Nhiều người tin rằng sự thăng tiến của cô ấy hoàn toàn không xứng đáng.
Was the recognition given to him really not merited by his efforts?
Liệu sự công nhận dành cho anh ấy thật sự không xứng đáng với nỗ lực của anh ấy?
Thuật ngữ "not merited" được sử dụng để chỉ những điều hoặc hành động không xứng đáng hoặc không có giá trị. Trong ngữ cảnh đánh giá, cụm từ này ám chỉ rằng một cá nhân hoặc sự kiện không đạt đủ tiêu chí hoặc không được công nhận một cách hợp lý. Từ "merited" có thể được tìm thấy dưới dạng khác nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng giữa hai biến thể.
Từ "not merited" có nguồn gốc từ tiếng Latin với gốc từ "meritum", nghĩa là "điều xứng đáng" hoặc "sự xứng đáng". Chức năng của "meritum" trong tiếng Latin liên quan đến việc công nhận thành tựu hoặc giá trị. Khi kết hợp với tiền tố "not", cụm từ này nhấn mạnh sự thiếu sót trong việc được công nhận hoặc không đạt được điều gì đó xứng đáng. Ngày nay, "not merited" thường được sử dụng để chỉ sự không công bằng hoặc thiếu thẩm quyền trong việc đánh giá một cá nhân hoặc một hành động.
Thuật ngữ "not merited" đề cập đến tình trạng không xứng đáng hoặc không được công nhận. Trong các thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về các tiêu chí đánh giá hoặc phân tích luận điểm. Trong ngữ cảnh khác, "not merited" thường xuất hiện trong các bài viết học thuật, báo cáo đánh giá, hoặc trong các cuộc tranh luận về sự công bằng và hợp lý trong quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



