Bản dịch của từ Not merited trong tiếng Việt
Not merited
Adjective
Not merited (Adjective)
nˈɑt mˈɛɹɨtɨd
nˈɑt mˈɛɹɨtɨd
01
Không xứng đáng hoặc kiếm được.
Not deserved or earned.
Ví dụ
The reward was not merited by his poor performance in the project.
Phần thưởng không xứng đáng với hiệu suất kém của anh ấy trong dự án.
Many believe that her promotion was not merited at all.
Nhiều người tin rằng sự thăng tiến của cô ấy hoàn toàn không xứng đáng.
Was the recognition given to him really not merited by his efforts?
Liệu sự công nhận dành cho anh ấy thật sự không xứng đáng với nỗ lực của anh ấy?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] In conclusion, despite the for international companies in increasing sales and maintaining low pricing [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] However, formal courses in universities should not be underrated due to their [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] On the other hand, individual sports, like tennis and swimming, also have their [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Sports
[...] On the other hand, showing international works of art has several [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề History
Idiom with Not merited
Không có idiom phù hợp