Bản dịch của từ Not my thing trong tiếng Việt

Not my thing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Not my thing (Noun)

nˈɑt mˈaɪ θˈɪŋ
nˈɑt mˈaɪ θˈɪŋ
01

Một cụm từ được sử dụng để diễn đạt rằng một điều gì đó không phải là sở thích hoặc ưu tiên của ai đó.

A phrase used to express that something is not of interest or preference to someone.

Ví dụ

Going to loud clubs is not my thing at all.

Đi đến các câu lạc bộ ồn ào không phải là sở thích của tôi.

Hiking in the mountains is not my thing; I prefer beaches.

Leo núi không phải là sở thích của tôi; tôi thích bãi biển.

Is attending social events not your thing, John?

Tham gia các sự kiện xã hội không phải là sở thích của bạn, John?

02

Một hoạt động hoặc chủ đề mà một người không thích hoặc không gắn kết.

An activity or subject that a person does not enjoy or connect with.

Ví dụ

Social dancing is not my thing; I prefer quiet gatherings.

Khiêu vũ xã hội không phải là sở thích của tôi; tôi thích những buổi gặp gỡ yên tĩnh.

I don't enjoy networking events; they're just not my thing.

Tôi không thích các sự kiện kết nối; chúng không phải là sở thích của tôi.

Is karaoke night your thing, or do you prefer movie nights?

Đêm karaoke có phải là sở thích của bạn không, hay bạn thích đêm phim?

03

Một cách để chỉ ra sở thích hoặc khuynh hướng cá nhân.

A way of indicating personal taste or inclination.

Ví dụ

Social gatherings are not my thing; I prefer quiet evenings at home.

Các buổi tụ tập xã hội không phải là sở thích của tôi; tôi thích những buổi tối yên tĩnh ở nhà.

Attending loud parties is not my thing for social interactions.

Tham dự các bữa tiệc ồn ào không phải là sở thích của tôi trong giao tiếp xã hội.

Is joining a large crowd your thing for social events?

Tham gia vào một đám đông lớn có phải là sở thích của bạn trong các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/not my thing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Not my thing

Không có idiom phù hợp