Bản dịch của từ Not surprised trong tiếng Việt
Not surprised

Not surprised (Adjective)
Cảm thấy hoặc thể hiện sự ngạc nhiên vì điều gì đó đã xảy ra bất ngờ.
Feeling or showing surprise because something has happened unexpectedly.
She was not surprised by his sudden resignation.
Cô ấy không ngạc nhiên với việc từ chức đột ngột của anh ấy.
The community was not surprised when the local hero won.
Cộng đồng không ngạc nhiên khi anh hùng địa phương chiến thắng.
They were not surprised to see the unexpected results.
Họ không ngạc nhiên khi thấy kết quả bất ngờ.
Not surprised (Verb)
Đừng ngạc nhiên.
Not to be surprised.
She expected the outcome, so she was not surprised.
Cô ấy mong đợi kết quả, vì vậy cô ấy không bất ngờ.
He had heard the news before, so he was not surprised.
Anh ấy đã nghe tin trước đó, vì vậy anh ấy không bất ngờ.
They were prepared for the change, so they were not surprised.
Họ đã chuẩn bị cho sự thay đổi, vì vậy họ không bất ngờ.
Cụm từ "not surprised" được sử dụng để diễn đạt trạng thái không ngạc nhiên, phản ánh sự kỳ vọng về một kết quả hoặc hành động đã xảy ra. Tình huống này thường thể hiện sự đồng tình hoặc sự chấp nhận đối với một thông tin hay sự kiện nào đó. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt đặc biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ cho cụm từ này; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể biến đổi, đặc biệt trong văn phong, khi "not surprised" thường gặp trong giao tiếp không chính thức, trong khi ở các tài liệu chính thức có thể cần diễn đạt khác để thể hiện sự đồng tình hoặc chấp nhận.
Cụm từ "not surprised" bao gồm hai phần: "not" và "surprised". Từ "surprised" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "surprendere", có nghĩa là "nắm lấy một cách bất ngờ". Trong khi "not" là một từ chỉ sự phủ định, từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Old English "nōt". Các yếu tố này kết hợp để diễn đạt trạng thái không cảm thấy bất ngờ, phản ánh hiện tượng tâm lý trong các tình huống quen thuộc hoặc có dự đoán trước.
Cụm từ "not surprised" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh thường phải thể hiện cảm xúc hoặc thái độ của mình đối với thông tin được đưa ra. Tần suất sử dụng của cụm này ở tốc độ trung bình. Ngoài IELTS, "not surprised" thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày để diễn tả sự đồng tình hoặc phản ứng tự nhiên trước một sự kiện đã được dự đoán từ trước, trong văn phong tường thuật và phân tích tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



