Bản dịch của từ Not to mention trong tiếng Việt
Not to mention

Not to mention (Phrase)
Được sử dụng để giới thiệu một điểm bổ sung nhằm củng cố hoặc xác nhận điểm đang được đưa ra.
Used to introduce an additional point which strengthens or confirms the point being made.
She is an excellent student, not to mention a talented musician.
Cô ấy là một học sinh xuất sắc, chưa kể là một nhạc sĩ tài năng.
I don't have time to relax, not to mention going out with friends.
Tôi không có thời gian để thư giãn, chưa kể việc đi chơi với bạn bè.
Not to mention your hard work, your dedication is truly inspiring.
Chưa kể đến sự cống hiến của bạn, sự tận tâm của bạn thật sự truyền cảm.
Cụm từ "not to mention" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ ra rằng một điều gì đó quan trọng hoặc liên quan đến vấn đề đang được thảo luận, nhưng chưa được đề cập. Cụm từ này thường nhằm nhấn mạnh một điểm bổ sung hoặc tăng cường ý nghĩa của câu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và ngữ nghĩa của "not to mention" tương tự nhau; tuy nhiên, trong một số bối cảnh, cách phát âm có thể khác biệt một chút giữa hai phiên bản ngôn ngữ này.
Cụm từ "not to mention" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng có thể được liên kết với cấu trúc Latin. Từ "mention" xuất phát từ tiếng Latin "mentio", có nghĩa là "sự đề cập". Trong ngữ cảnh hiện nay, cụm từ này thường được sử dụng để bổ sung thông tin quan trọng mà chưa được đề cập, nhấn mạnh tính chất quan trọng của điều vừa được nói ra. Do đó, nó phản ánh sự kết nối giữa việc không nhắc đến và việc nhấn mạnh thêm ý kiến trong giao tiếp.
Cụm từ "not to mention" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày cũng như trong các bài thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Nói. Tần suất xuất hiện của cụm này trong IELTS có thể được coi là vừa phải, thường được dùng để chỉ ra rằng có những thông tin quan trọng khác mà không cần liệt kê. Trong ngữ cảnh học thuật và nghề nghiệp, cụm từ này thường được dùng để nhấn mạnh thêm thông tin hoặc ý kiến mà người nói cho là có liên quan nhưng không muốn nhắc đến chi tiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



