Bản dịch của từ Notable exception trong tiếng Việt
Notable exception

Notable exception (Noun)
The homeless population is a notable exception in social welfare statistics.
Dân số vô gia cư là một trường hợp đáng chú ý trong thống kê phúc lợi xã hội.
Many groups benefit, but the elderly are a notable exception.
Nhiều nhóm được hưởng lợi, nhưng người cao tuổi là một trường hợp đáng chú ý.
Is the youth unemployment rate a notable exception in social studies?
Tỷ lệ thất nghiệp của thanh niên có phải là một trường hợp đáng chú ý trong các nghiên cứu xã hội không?
The notable exception is the community center's impact on local youth.
Ngoại lệ đáng chú ý là tác động của trung tâm cộng đồng đến thanh thiếu niên địa phương.
There is no notable exception in the city's social programs this year.
Năm nay không có ngoại lệ đáng chú ý nào trong các chương trình xã hội của thành phố.
Is the notable exception the increase in volunteer participation this month?
Ngoại lệ đáng chú ý có phải là sự gia tăng tham gia tình nguyện trong tháng này không?
The charity event was a notable exception in our usual fundraising efforts.
Sự kiện từ thiện là một trường hợp nổi bật trong nỗ lực gây quỹ của chúng tôi.
There is no notable exception to the social norms in our community.
Không có trường hợp nổi bật nào đối với các chuẩn mực xã hội trong cộng đồng của chúng tôi.
Is the recent protest a notable exception to typical social behavior?
Có phải cuộc biểu tình gần đây là một trường hợp nổi bật đối với hành vi xã hội điển hình không?
"Cụm từ 'notable exception' được sử dụng để chỉ một trường hợp đặc biệt trong một nhóm mà không tuân theo một quy tắc hoặc xu hướng chung. 'Notable' mang ý nghĩa đáng chú ý, trong khi 'exception' chỉ sự ngoại lệ. Cụm từ này thường xuất hiện trong văn cảnh phân tích hoặc thảo luận để nhấn mạnh những điểm khác biệt. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, cả về ngữ nghĩa lẫn văn phong".