Bản dịch của từ Notable exception trong tiếng Việt

Notable exception

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Notable exception (Noun)

nˈoʊtəbəl ɨksˈɛpʃən
nˈoʊtəbəl ɨksˈɛpʃən
01

Một trường hợp nổi bật hoặc quan trọng tách biệt khỏi quy tắc hoặc mẫu chung.

A prominent or significant instance that stands apart from a general rule or pattern.

Ví dụ

The homeless population is a notable exception in social welfare statistics.

Dân số vô gia cư là một trường hợp đáng chú ý trong thống kê phúc lợi xã hội.

Many groups benefit, but the elderly are a notable exception.

Nhiều nhóm được hưởng lợi, nhưng người cao tuổi là một trường hợp đáng chú ý.

Is the youth unemployment rate a notable exception in social studies?

Tỷ lệ thất nghiệp của thanh niên có phải là một trường hợp đáng chú ý trong các nghiên cứu xã hội không?

02

Một ngoại lệ đáng chú ý do những đặc điểm khác thường của nó.

An exception that is worthy of attention or remark due to its unusual characteristics.

Ví dụ

The notable exception is the community center's impact on local youth.

Ngoại lệ đáng chú ý là tác động của trung tâm cộng đồng đến thanh thiếu niên địa phương.

There is no notable exception in the city's social programs this year.

Năm nay không có ngoại lệ đáng chú ý nào trong các chương trình xã hội của thành phố.

Is the notable exception the increase in volunteer participation this month?

Ngoại lệ đáng chú ý có phải là sự gia tăng tham gia tình nguyện trong tháng này không?

03

Một trường hợp đáng lưu ý nổi bật sự lệch chuẩn khỏi thực hành hoặc chuẩn mực.

A notable case that highlights a deviation from a standard practice or norm.

Ví dụ

The charity event was a notable exception in our usual fundraising efforts.

Sự kiện từ thiện là một trường hợp nổi bật trong nỗ lực gây quỹ của chúng tôi.

There is no notable exception to the social norms in our community.

Không có trường hợp nổi bật nào đối với các chuẩn mực xã hội trong cộng đồng của chúng tôi.

Is the recent protest a notable exception to typical social behavior?

Có phải cuộc biểu tình gần đây là một trường hợp nổi bật đối với hành vi xã hội điển hình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/notable exception/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Notable exception

Không có idiom phù hợp