Bản dịch của từ Notarize trong tiếng Việt

Notarize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Notarize (Verb)

nˈoʊtəɹaɪz
nˈoʊtəɹaɪz
01

Có (một tài liệu) chính thức được chứng kiến hoặc chứng nhận.

Have a document officially witnessed or certified.

Ví dụ

I need to notarize my lease agreement for my new apartment.

Tôi cần công chứng hợp đồng thuê nhà cho căn hộ mới.

They did not notarize the divorce papers in time.

Họ đã không công chứng giấy tờ ly hôn kịp thời.

Did you notarize the documents for the charity event?

Bạn đã công chứng các tài liệu cho sự kiện từ thiện chưa?

Dạng động từ của Notarize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Notarize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Notarized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Notarized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Notarizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Notarizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/notarize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Notarize

Không có idiom phù hợp