Bản dịch của từ Notarize trong tiếng Việt
Notarize

Notarize (Verb)
Có (một tài liệu) chính thức được chứng kiến hoặc chứng nhận.
Have a document officially witnessed or certified.
I need to notarize my lease agreement for my new apartment.
Tôi cần công chứng hợp đồng thuê nhà cho căn hộ mới.
They did not notarize the divorce papers in time.
Họ đã không công chứng giấy tờ ly hôn kịp thời.
Did you notarize the documents for the charity event?
Bạn đã công chứng các tài liệu cho sự kiện từ thiện chưa?
Dạng động từ của Notarize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Notarize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Notarized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Notarized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Notarizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Notarizing |
Họ từ
"Notarize" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hành động xác nhận hoặc chứng thực một tài liệu bằng cách có chữ ký và con dấu của công chứng viên. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường sử dụng phổ biến trong các thủ tục pháp lý và giao dịch bất động sản, trong khi tiếng Anh Anh ít phổ biến hơn. Phát âm của "notarize" trong tiếng Anh Mỹ là /ˈnoʊtəraɪz/, còn cách viết và ý nghĩa cơ bản vẫn giống nhau giữa hai biến thể.
Từ "notarize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "notarius", có nghĩa là "người ghi chép". Nó xuất phát từ "nota", tức là "dấu hiệu" hoặc "ghi chép". Lịch sử của từ này liên quan đến vai trò của công chứng viên trong việc xác nhận và xác thực tài liệu pháp lý. Ngày nay, "notarize" được hiểu là việc chứng thực chữ ký hoặc tài liệu bởi một công chứng viên, giữ vững giá trị pháp lý cho các giao dịch và hợp đồng.
Từ "notarize" thường xuất hiện trong bối cảnh pháp lý và hành chính, đặc biệt liên quan đến các tài liệu cần xác thực, như hợp đồng và di chúc. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này ít xuất hiện đáng kể, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, khi thảo luận về quy trình pháp lý. Nó phổ biến trong các tình huống yêu cầu công chứng viên xác nhận chữ ký, nhằm đảm bảo tính hợp pháp của tài liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp