Bản dịch của từ Notches trong tiếng Việt
Notches

Notches (Noun)
Một mức độ hoặc mức độ chất lượng hoặc thành tích.
A level or degree of quality or achievement.
The community center reached new notches in social engagement this year.
Trung tâm cộng đồng đã đạt được những cấp độ mới trong sự tham gia xã hội năm nay.
The charity event did not achieve the expected notches in donations.
Sự kiện từ thiện không đạt được những cấp độ mong đợi về quyên góp.
What notches did the social program reach last year?
Những cấp độ nào mà chương trình xã hội đạt được năm ngoái?
Một loạt các vết cắt hoặc vết lõm trên bề mặt.
A series of cuts or indentations on a surface.
The tree had many notches from years of social events.
Cây có nhiều vết khía từ nhiều sự kiện xã hội.
The community center does not have any notches on its walls.
Trung tâm cộng đồng không có vết khía nào trên tường.
Are there any notches on the fence from past gatherings?
Có vết khía nào trên hàng rào từ các buổi tụ họp trước không?
The community center earned notches for helping 200 families in need.
Trung tâm cộng đồng đã đạt được dấu ấn khi giúp 200 gia đình.
Many organizations do not receive notches for their social contributions.
Nhiều tổ chức không đạt được dấu ấn cho những đóng góp xã hội.
How many notches did your group achieve this year?
Nhóm của bạn đã đạt được bao nhiêu dấu ấn trong năm nay?
Dạng danh từ của Notches (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Notch | Notches |
Notches (Verb)
Many people notched their social status after the charity event.
Nhiều người đã nâng cao địa vị xã hội sau sự kiện từ thiện.
She did not notch her social standing despite her hard work.
Cô ấy không nâng cao địa vị xã hội mặc dù đã làm việc chăm chỉ.
Did he notch a higher position in social circles this year?
Anh ấy có nâng cao được vị trí trong các mối quan hệ xã hội năm nay không?
They notched the wooden board for the community art project.
Họ khắc những đường rãnh trên bảng gỗ cho dự án nghệ thuật cộng đồng.
She did not notch the surface correctly during the workshop.
Cô ấy đã không khắc bề mặt đúng cách trong buổi hội thảo.
Did they notch the tree for the neighborhood festival?
Họ có khắc cây cho lễ hội khu phố không?
They notched their friendship by sharing personal stories at the party.
Họ đã khắc sâu tình bạn bằng cách chia sẻ câu chuyện cá nhân tại bữa tiệc.
She did not notch any achievements during her time at the club.
Cô ấy không khắc ghi thành tựu nào trong thời gian ở câu lạc bộ.
Did they notch a significant milestone in their social project last year?
Họ có khắc sâu một cột mốc quan trọng trong dự án xã hội năm ngoái không?
Dạng động từ của Notches (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Notch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Notched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Notched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Notches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Notching |
Họ từ
"Notches" là một danh từ chỉ các rãnh hoặc dấu khía được cắt vào bề mặt của một vật thể nhằm mục đích đánh dấu hoặc tạo ra một cấu trúc cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ. "Notches" thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật và thủ công, cũng như trong các ngữ cảnh biểu tượng để diễn tả sự tiến bộ hoặc thành tựu.
Từ "notches" có nguồn gốc từ tiếng Latin "notitia", nghĩa là "sự chú ý" hoặc "dấu hiệu". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 14, gắn liền với ý nghĩa ghi lại các dấu vết hoặc mức độ trên bề mặt. Sự phát triển này phản ánh cách mà từ này được sử dụng để chỉ những đường rãnh hoặc chỗ khuyết, thường có vai trò làm điểm tham chiếu hoặc tiêu chuẩn trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "notches" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, khi mô tả hoặc phân tích cấu trúc, mức độ hoặc thành tích. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong kỹ thuật, đồ hoạ hoặc phù hợp với các lĩnh vực như khảo sát và đo lường, khi đề cập đến các điểm đánh dấu hoặc các rãnh trên bề mặt vật liệu nhằm xác định độ sâu hoặc tỷ lệ.