Bản dịch của từ Note card trong tiếng Việt

Note card

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Note card (Noun)

nˈoʊt kˈɑɹd
nˈoʊt kˈɑɹd
01

Một mảnh giấy cứng hoặc bìa cứng mỏng lớn hơn một tấm bưu thiếp, được gửi qua đường bưu điện với lời nhắn trên đó.

A piece of stiff paper or thin cardboard larger than a postcard sent by mail with a message on it.

Ví dụ

She wrote a message on a note card for her friend.

Cô ấy đã viết một tin nhắn trên một tấm bưu thiếp cho bạn.

They did not receive any note card for the birthday party.

Họ đã không nhận được tấm bưu thiếp nào cho bữa tiệc sinh nhật.

Did you send a note card to Sarah for her graduation?

Bạn đã gửi tấm bưu thiếp nào cho Sarah nhân lễ tốt nghiệp chưa?

I used a note card to jot down important points for my presentation.

Tôi đã sử dụng một tờ thẻ ghi chú để ghi lại các điểm quan trọng cho bài thuyết trình của mình.

She didn't have a note card during the speaking test, so she struggled.

Cô ấy không có một tờ thẻ ghi chú trong bài kiểm tra nói, vì vậy cô ấy gặp khó khăn.

Note card (Noun Countable)

nˈoʊt kˈɑɹd
nˈoʊt kˈɑɹd
01

Một mảnh giấy dày nhỏ dùng để viết ghi chú.

A small piece of thick paper used for writing notes on.

Ví dụ

She wrote her ideas on a note card for the meeting.

Cô ấy đã viết ý tưởng của mình lên một tấm thẻ ghi chú cho cuộc họp.

He did not forget his note card during the presentation.

Anh ấy đã không quên tấm thẻ ghi chú của mình trong buổi thuyết trình.

Did you bring a note card for your speech today?

Bạn có mang theo tấm thẻ ghi chú cho bài phát biểu hôm nay không?

I always carry a note card in case I need to jot down important information.

Tôi luôn mang theo một tờ thẻ ghi chú trong trường hợp cần ghi lại thông tin quan trọng.

She never uses note cards during IELTS speaking practice sessions.

Cô ấy không bao giờ sử dụng thẻ ghi chú trong các buổi luyện tập nói IELTS.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Note card cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Note card

Không có idiom phù hợp