Bản dịch của từ Note card trong tiếng Việt
Note card
Note card (Noun)
She wrote a message on a note card for her friend.
Cô ấy đã viết một tin nhắn trên một tấm bưu thiếp cho bạn.
They did not receive any note card for the birthday party.
Họ đã không nhận được tấm bưu thiếp nào cho bữa tiệc sinh nhật.
Did you send a note card to Sarah for her graduation?
Bạn đã gửi tấm bưu thiếp nào cho Sarah nhân lễ tốt nghiệp chưa?
I used a note card to jot down important points for my presentation.
Tôi đã sử dụng một tờ thẻ ghi chú để ghi lại các điểm quan trọng cho bài thuyết trình của mình.
She didn't have a note card during the speaking test, so she struggled.
Cô ấy không có một tờ thẻ ghi chú trong bài kiểm tra nói, vì vậy cô ấy gặp khó khăn.
Note card (Noun Countable)
She wrote her ideas on a note card for the meeting.
Cô ấy đã viết ý tưởng của mình lên một tấm thẻ ghi chú cho cuộc họp.
He did not forget his note card during the presentation.
Anh ấy đã không quên tấm thẻ ghi chú của mình trong buổi thuyết trình.
Did you bring a note card for your speech today?
Bạn có mang theo tấm thẻ ghi chú cho bài phát biểu hôm nay không?
I always carry a note card in case I need to jot down important information.
Tôi luôn mang theo một tờ thẻ ghi chú trong trường hợp cần ghi lại thông tin quan trọng.
She never uses note cards during IELTS speaking practice sessions.
Cô ấy không bao giờ sử dụng thẻ ghi chú trong các buổi luyện tập nói IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp