Bản dịch của từ Note down trong tiếng Việt

Note down

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Note down (Phrase)

01

Viết ra điều gì đó để khỏi quên.

To write something down so that you do not forget it.

Ví dụ

I always note down important social events in my planner.

Tôi luôn ghi lại các sự kiện xã hội quan trọng trong sổ tay.

She did not note down the meeting time with the community leader.

Cô ấy đã không ghi lại thời gian họp với trưởng cộng đồng.

Did you note down the details of the charity event yesterday?

Bạn đã ghi lại thông tin về sự kiện từ thiện hôm qua chưa?

02

Chú ý và ghi chép.

To pay attention and take notes.

Ví dụ

Students should note down key points from the social studies lecture.

Học sinh nên ghi chú những điểm chính từ bài giảng xã hội.

Many students do not note down important details during group discussions.

Nhiều học sinh không ghi chú những chi tiết quan trọng trong thảo luận nhóm.

Did you note down the statistics from the social research presentation?

Bạn có ghi chú lại các số liệu từ bài thuyết trình nghiên cứu xã hội không?

03

Để ghi nhớ về điều gì đó.

To make a mental note of something.

Ví dụ

I will note down the key points from the social discussion.

Tôi sẽ ghi chú những điểm chính từ cuộc thảo luận xã hội.

She did not note down any ideas during the group meeting.

Cô ấy đã không ghi chú bất kỳ ý tưởng nào trong cuộc họp nhóm.

Did you note down the statistics from the social survey?

Bạn có ghi chú lại các số liệu từ khảo sát xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/note down/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Note down

Không có idiom phù hợp