Bản dịch của từ Note down trong tiếng Việt
Note down

Note down (Phrase)
I always note down important social events in my planner.
Tôi luôn ghi lại các sự kiện xã hội quan trọng trong sổ tay.
She did not note down the meeting time with the community leader.
Cô ấy đã không ghi lại thời gian họp với trưởng cộng đồng.
Did you note down the details of the charity event yesterday?
Bạn đã ghi lại thông tin về sự kiện từ thiện hôm qua chưa?
Students should note down key points from the social studies lecture.
Học sinh nên ghi chú những điểm chính từ bài giảng xã hội.
Many students do not note down important details during group discussions.
Nhiều học sinh không ghi chú những chi tiết quan trọng trong thảo luận nhóm.
Did you note down the statistics from the social research presentation?
Bạn có ghi chú lại các số liệu từ bài thuyết trình nghiên cứu xã hội không?
I will note down the key points from the social discussion.
Tôi sẽ ghi chú những điểm chính từ cuộc thảo luận xã hội.
She did not note down any ideas during the group meeting.
Cô ấy đã không ghi chú bất kỳ ý tưởng nào trong cuộc họp nhóm.
Did you note down the statistics from the social survey?
Bạn có ghi chú lại các số liệu từ khảo sát xã hội không?
Cụm từ "note down" có nghĩa là ghi chú hoặc ghi lại thông tin gì đó để tránh quên. Trong tiếng Anh, "note down" thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hay công việc để chỉ hành động ghi chép thông tin quan trọng. Phiên bản tiếng Anh Anh có thể sử dụng cụm từ "make a note of", trong khi tiếng Anh Mỹ thường ưa chuộng "jot down". Sự khác biệt này không chỉ nằm ở cách sử dụng từ ngữ mà còn ở tần suất và ngữ cảnh xuất hiện của chúng trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "note down" xuất phát từ động từ "note" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nota", nghĩa là "dấu hiệu" hay "ghi chú". Trong lịch sử, "note" được sử dụng để chỉ việc ghi lại thông tin để nhớ hoặc tham khảo sau này. Sự kết hợp với "down" nhấn mạnh hành động ghi chép một cách cụ thể, từ đó phản ánh ý nghĩa hiện tại về việc ghi chép thông tin một cách rõ ràng và có tổ chức.
Cụm từ "note down" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Listening và Writing, nơi mà việc ghi chép thông tin là cần thiết. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục và công việc, khi người ta cần ghi lại thông tin quan trọng hoặc ý tưởng trong quá trình học tập hoặc họp hành. Từ này thể hiện hành động chú ý và lưu giữ thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp