Bản dịch của từ Noted trong tiếng Việt
Noted

Noted (Adjective)
Nổi tiếng vì danh tiếng của mình; nổi tiếng, nổi tiếng.
Well known because of ones reputation famous celebrated.
She is noted for her humanitarian work in developing countries.
Cô ấy nổi tiếng vì công việc nhân đạo ở các nước đang phát triển.
He is not noted for his contributions to the local community.
Anh ấy không nổi tiếng vì đóng góp cho cộng đồng địa phương.
Is the author noted for writing best-selling novels worldwide?
Tác giả có nổi tiếng vì viết những tiểu thuyết bán chạy trên toàn thế giới không?
Dạng tính từ của Noted (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Noted Ghi chú | More noted Ghi chú thêm | Most noted Ghi chú nhiều nhất |
Kết hợp từ của Noted (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Particularly noted Đặc biệt chú ý | She was particularly noted for her social activism. Cô ấy đặc biệt nổi tiếng với hoạt động xã hội của mình. |
Họ từ
Từ "noted" là động từ phân từ hoàn thành của động từ "note", có nghĩa là ghi chú hoặc nhận biết về một điều gì đó quan trọng. Trong tiếng Anh, "noted" thường được sử dụng để chỉ một người hoặc điều gì đó nổi bật, đáng chú ý. Ở Anh và Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về cả nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, người Anh có xu hướng sử dụng "noted" trong các tình huống chính thức hơn so với người Mỹ.
Từ "noted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "notare", nghĩa là "đánh dấu" hoặc "ghi chép". Từ này đã lựa chọn từ hình thức quá khứ phân từ "notatus", mang ý nghĩa liên quan đến việc ghi lại thông tin. Trong tiếng Anh hiện đại, "noted" thường được sử dụng để chỉ một điều gì đó nổi bật hoặc được công nhận, phản ánh sự quan trọng của việc ghi chép và lưu giữ thông tin trong quá trình truyền đạt tri thức.
Từ "noted" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, khi thí sinh cần tóm tắt ý kiến hoặc cung cấp thông tin quan trọng. Trong phần Listening, từ này có thể được sử dụng khi ghi chú thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, "noted" thường được sử dụng trong các báo cáo, văn bản học thuật hoặc khi ghi chú nhận thức về một vấn đề nào đó, thể hiện sự chú ý và công nhận thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



