Bản dịch của từ Noted trong tiếng Việt

Noted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Noted (Adjective)

nˈoʊtɪd
nˈoʊtɪd
01

Nổi tiếng vì danh tiếng của mình; nổi tiếng, nổi tiếng.

Well known because of ones reputation famous celebrated.

Ví dụ

She is noted for her humanitarian work in developing countries.

Cô ấy nổi tiếng vì công việc nhân đạo ở các nước đang phát triển.

He is not noted for his contributions to the local community.

Anh ấy không nổi tiếng vì đóng góp cho cộng đồng địa phương.

Is the author noted for writing best-selling novels worldwide?

Tác giả có nổi tiếng vì viết những tiểu thuyết bán chạy trên toàn thế giới không?

Dạng tính từ của Noted (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Noted

Ghi chú

More noted

Ghi chú thêm

Most noted

Ghi chú nhiều nhất

Kết hợp từ của Noted (Adjective)

CollocationVí dụ

Particularly noted

Đặc biệt chú ý

She was particularly noted for her social activism.

Cô ấy đặc biệt nổi tiếng với hoạt động xã hội của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Noted cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] It is worth that this was still a 50% increase from the number of payments made in January [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
Describe a skill that takes a long time to learn | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] And lastly, you must be able to actually physically play those and chords, with rhythm [...]Trích: Describe a skill that takes a long time to learn | Bài mẫu IELTS Speaking
IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
[...] Vocal Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, https: //dictionary [...]Trích: IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] So, whenever my teacher asks me to read out music to the class, my mind often goes blank [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms

Idiom with Noted

Không có idiom phù hợp