Bản dịch của từ Noted trong tiếng Việt
Noted
Noted (Adjective)
Nổi tiếng vì danh tiếng của mình; nổi tiếng, nổi tiếng.
Well known because of ones reputation famous celebrated.
She is noted for her humanitarian work in developing countries.
Cô ấy nổi tiếng vì công việc nhân đạo ở các nước đang phát triển.
He is not noted for his contributions to the local community.
Anh ấy không nổi tiếng vì đóng góp cho cộng đồng địa phương.
Is the author noted for writing best-selling novels worldwide?
Tác giả có nổi tiếng vì viết những tiểu thuyết bán chạy trên toàn thế giới không?
Dạng tính từ của Noted (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Noted Ghi chú | More noted Ghi chú thêm | Most noted Ghi chú nhiều nhất |
Kết hợp từ của Noted (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Particularly noted Đặc biệt chú ý | She was particularly noted for her social activism. Cô ấy đặc biệt nổi tiếng với hoạt động xã hội của mình. |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp