Bản dịch của từ Nothing to speak of trong tiếng Việt
Nothing to speak of

Nothing to speak of (Phrase)
The party had nothing to speak of, just a few snacks.
Bữa tiệc không có gì đáng chú ý, chỉ vài món ăn nhẹ.
There was nothing to speak of at the social gathering last week.
Không có gì đáng chú ý tại buổi gặp mặt xã hội tuần trước.
Was there anything to speak of during the community event?
Có điều gì đáng nói trong sự kiện cộng đồng không?
Cụm từ "nothing to speak of" thường dùng để chỉ điều gì đó không đáng kể hoặc không quan trọng. Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả sự thiếu thốn hoặc không có điều gì đáng chú ý để thảo luận. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả trong cách phát âm lẫn nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể được dùng nhiều hơn trong các cuộc hội thoại không chính thức.
Cụm từ "nothing to speak of" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "nothing" có gốc từ chữ Tây Đức "nahts", nghĩa là "không có gì", và "to speak of" mang ý nghĩa biểu đạt hoặc nói đến. Cụm từ này mô tả một điều gì đó không đáng kể hoặc không quan trọng. Qua thời gian, nó đã trở thành một cách diễn đạt thông dụng để phủ nhận giá trị hoặc ảnh hưởng của một sự kiện hoặc đối tượng nào đó trong văn cảnh giao tiếp hiện đại.
Cụm từ "nothing to speak of" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày để chỉ ra rằng một điều gì đó không đáng kể hoặc không quan trọng. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu trong phần nói và viết, khi người nói muốn nhấn mạnh tính không quan trọng của một vấn đề nào đó. Tại các tình huống xã hội hoặc trong các cuộc thảo luận không chính thức, cụm từ này thường được dùng để giảm nhẹ một chủ đề hoặc để chỉ ra rằng không có gì nổi bật để bàn luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp