Bản dịch của từ Nothing to speak of trong tiếng Việt

Nothing to speak of

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nothing to speak of (Phrase)

noʊθitŋkspˈiɡəs
noʊθitŋkspˈiɡəs
01

Dùng để nói rằng không có điều gì thú vị, quan trọng, v.v. để đề cập đến.

Used to say that there isnt anything interesting important etc to mention.

Ví dụ

The party had nothing to speak of, just a few snacks.

Bữa tiệc không có gì đáng chú ý, chỉ vài món ăn nhẹ.

There was nothing to speak of at the social gathering last week.

Không có gì đáng chú ý tại buổi gặp mặt xã hội tuần trước.

Was there anything to speak of during the community event?

Có điều gì đáng nói trong sự kiện cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nothing to speak of/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nothing to speak of

Không có idiom phù hợp