Bản dịch của từ Nothing ventured, nothing gained trong tiếng Việt

Nothing ventured, nothing gained

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nothing ventured, nothing gained(Idiom)

01

Một cụm từ được sử dụng để diễn đạt ý tưởng rằng nếu bạn không mạo hiểm, bạn sẽ không đạt được điều gì.

A phrase used to express the idea that if you do not take risks, you will not achieve anything.

Ví dụ
02

Nó gợi ý rằng việc chấp nhận rủi ro là cần thiết để đạt được phần thưởng.

It suggests that taking chances is necessary to achieve rewards.

Ví dụ
03

Thường được sử dụng để khuyến khích việc chấp nhận rủi ro như một chiến lược cho sự thành công.

Commonly used to encourage risk-taking as a strategy for success.

Ví dụ