Bản dịch của từ Nothing ventured, nothing gained trong tiếng Việt

Nothing ventured, nothing gained

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nothing ventured, nothing gained (Idiom)

01

Một cụm từ được sử dụng để diễn đạt ý tưởng rằng nếu bạn không mạo hiểm, bạn sẽ không đạt được điều gì.

A phrase used to express the idea that if you do not take risks, you will not achieve anything.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Nó gợi ý rằng việc chấp nhận rủi ro là cần thiết để đạt được phần thưởng.

It suggests that taking chances is necessary to achieve rewards.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường được sử dụng để khuyến khích việc chấp nhận rủi ro như một chiến lược cho sự thành công.

Commonly used to encourage risk-taking as a strategy for success.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nothing ventured, nothing gained cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nothing ventured, nothing gained

Không có idiom phù hợp