Bản dịch của từ Nothingness trong tiếng Việt
Nothingness

Nothingness (Noun)
Trạng thái không tồn tại hoặc vắng mặt.
The state of nonexistence or absence of being.
The lack of social connections can lead to feelings of nothingness.
Sự thiếu kết nối xã hội có thể dẫn đến cảm giác không gì.
She felt a sense of nothingness after losing touch with friends.
Cô ấy cảm thấy một cảm giác không gì sau khi mất liên lạc với bạn bè.
Does the feeling of nothingness affect your overall well-being?
Cảm giác không gì có ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể của bạn không?
The lack of social interaction leads to feelings of nothingness.
Sự thiếu sự tương tác xã hội dẫn đến cảm giác hư vô.
Avoiding human contact can result in a sense of nothingness.
Tránh tiếp xúc với con người có thể dẫn đến cảm giác hư vô.
Nothingness (Noun Countable)
Her essay was full of nothingness, lacking any real substance.
Bài luận của cô ấy đầy vẻ không có, thiếu bất kỳ chất lượng nào.
The speaker's words were filled with nothingness, failing to address the issue.
Những lời nói của diễn giả đầy vẻ không có, không giải quyết vấn đề.
Did the IELTS candidate realize the nothingness in their writing style?
Ứng viên IELTS có nhận ra sự không có trong phong cách viết của mình không?
Her life felt like a void of nothingness after the breakup.
Cuộc sống của cô ấy cảm thấy như một hố sâu.
He couldn't shake off the feeling of nothingness in his heart.
Anh ấy không thể loại bỏ cảm giác trống rỗng trong lòng mình.
Nothingness (Idiom)
Không có gì có giá trị hoặc ý nghĩa.
Nothing of value or significance.
Her speech was full of nothingness, lacking substance or depth.
Bài phát biểu của cô ấy đầy sự không có giá trị, thiếu sự chất lượng hoặc sâu sắc.
Avoid using nothingness in your essays, as it adds no value.
Tránh sử dụng sự không có giá trị trong bài luận của bạn, vì nó không thêm giá trị nào.
Did the speaker realize the nothingness of his argument during the debate?
Người phát biểu có nhận ra sự không có giá trị của lập luận của mình trong cuộc tranh luận không?
Her speech was filled with nothingness, lacking substance or depth.
Bài phát biểu của cô ấy đầy với sự trống rỗng, thiếu sự chất lượng hoặc sâu sắc.
Avoid using nothingness in your essays, as it adds no value.
Tránh sử dụng sự trống rỗng trong bài luận của bạn, vì nó không mang lại giá trị nào.
"Nothingness" (không có) là khái niệm chỉ trạng thái hoàn toàn không tồn tại hoặc thiếu thốn vật chất và ý nghĩa. Trong triết học, nó thường được thảo luận như một điều kiện tồn tại hoặc thiếu vắng đáng kể. Từ này có cùng cách viết và phát âm trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Trong văn phong chính thức, "nothingness" thường được dùng để đề cập đến các khái niệm triết lý phức tạp, trong khi trong giao tiếp hàng ngày có thể mang ý nghĩa nhẹ nhàng hơn.
Từ "nothingness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nihil" có nghĩa là "không có gì" và tiền tố "ness" xuất phát từ tiếng Anh cổ, chỉ trạng thái hoặc tình trạng. Kể từ thế kỷ 14, từ này đã được sử dụng để diễn tả khái niệm trống rỗng, thiếu thốn hoặc sự vắng mặt toàn bộ, mang tính triết lý sâu sắc. Việc kết hợp hai phần này tạo ra một thuật ngữ phản ánh sự tồn tại vô hình, thể hiện một trạng thái mà các giá trị và hình thức không còn hiện diện.
Từ "nothingness" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để diễn đạt các khái niệm triết học liên quan đến sự tồn tại và sự vắng mặt. Ngoài ra, "nothingness" còn xuất hiện trong văn chương, đặc biệt là trong các tác phẩm phản ánh về tồn tại, tâm thức con người, và sự trống rỗng trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp