Bản dịch của từ Nothingness trong tiếng Việt

Nothingness

Noun [U/C] Noun [C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nothingness (Noun)

nˈʌɵɪŋnəs
nˈʌɵɪŋnɪs
01

Trạng thái không tồn tại hoặc vắng mặt.

The state of nonexistence or absence of being.

Ví dụ

The lack of social connections can lead to feelings of nothingness.

Sự thiếu kết nối xã hội có thể dẫn đến cảm giác không gì.

She felt a sense of nothingness after losing touch with friends.

Cô ấy cảm thấy một cảm giác không gì sau khi mất liên lạc với bạn bè.

Does the feeling of nothingness affect your overall well-being?

Cảm giác không gì có ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể của bạn không?

The lack of social interaction leads to feelings of nothingness.

Sự thiếu sự tương tác xã hội dẫn đến cảm giác hư vô.

Avoiding human contact can result in a sense of nothingness.

Tránh tiếp xúc với con người có thể dẫn đến cảm giác hư vô.

Nothingness (Noun Countable)

nˈʌɵɪŋnəs
nˈʌɵɪŋnɪs
01

Một điều còn thiếu hoặc thiếu.

A thing that is lacking or missing.

Ví dụ

Her essay was full of nothingness, lacking any real substance.

Bài luận của cô ấy đầy vẻ không có, thiếu bất kỳ chất lượng nào.

The speaker's words were filled with nothingness, failing to address the issue.

Những lời nói của diễn giả đầy vẻ không có, không giải quyết vấn đề.

Did the IELTS candidate realize the nothingness in their writing style?

Ứng viên IELTS có nhận ra sự không có trong phong cách viết của mình không?

Her life felt like a void of nothingness after the breakup.

Cuộc sống của cô ấy cảm thấy như một hố sâu.

He couldn't shake off the feeling of nothingness in his heart.

Anh ấy không thể loại bỏ cảm giác trống rỗng trong lòng mình.

Nothingness (Idiom)

ˈnʌ.θɪŋ.nəs
ˈnʌ.θɪŋ.nəs
01

Không có gì có giá trị hoặc ý nghĩa.

Nothing of value or significance.

Ví dụ

Her speech was full of nothingness, lacking substance or depth.

Bài phát biểu của cô ấy đầy sự không có giá trị, thiếu sự chất lượng hoặc sâu sắc.

Avoid using nothingness in your essays, as it adds no value.

Tránh sử dụng sự không có giá trị trong bài luận của bạn, vì nó không thêm giá trị nào.

Did the speaker realize the nothingness of his argument during the debate?

Người phát biểu có nhận ra sự không có giá trị của lập luận của mình trong cuộc tranh luận không?

Her speech was filled with nothingness, lacking substance or depth.

Bài phát biểu của cô ấy đầy với sự trống rỗng, thiếu sự chất lượng hoặc sâu sắc.

Avoid using nothingness in your essays, as it adds no value.

Tránh sử dụng sự trống rỗng trong bài luận của bạn, vì nó không mang lại giá trị nào.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nothingness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nothingness

Không có idiom phù hợp