Bản dịch của từ Noticeboard trong tiếng Việt
Noticeboard

Noticeboard (Noun)
Một bảng hiển thị các thông báo.
A board for displaying notices.
The noticeboard in the community center had important announcements.
Bảng thông báo ở trung tâm cộng đồng có thông báo quan trọng.
She pinned a flyer on the noticeboard about the upcoming event.
Cô gài một tờ rơi lên bảng thông báo về sự kiện sắp tới.
Students checked the noticeboard for club meeting schedules.
Học sinh kiểm tra bảng thông báo để biết lịch họp câu lạc bộ.
"Noticeboard" là một danh từ chỉ một bảng thông báo, thường được sử dụng trong các môi trường như trường học, văn phòng hoặc nơi công cộng để trưng bày thông tin, thông báo hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến và có sự tương đồng trong nghĩa với "bulletin board" ở tiếng Anh Mỹ. Dù có sự khác biệt trong cách viết và phát âm, cả hai cụm từ đều mang nghĩa tương tự và được sử dụng với mục đích thông tin và giao tiếp xã hội.
Từ "noticeboard" xuất phát từ hai thành tố: "notice" và "board". "Notice" có nguồn gốc từ tiếng Latin "notitia", nghĩa là "sự quen biết" hay "tin tức". "Board", từ tiếng Old English "bord", chỉ một bề mặt phẳng. Kết hợp lại, "noticeboard" nghĩa là một bảng dùng để thông báo thông tin. Qua thời gian, nó đã phát triển thành một vật dụng hữu ích trong trường học và cộng đồng để truyền đạt thông tin một cách hiệu quả.
Từ "noticeboard" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nghe và đọc, khi các bài kiểm tra đề cập đến thông tin thông báo hoặc bảng tin trong môi trường học thuật. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong môi trường văn phòng, trường học hoặc cộng đồng, mô tả nơi trưng bày thông tin hoặc thông báo quan trọng mà người khác cần biết.