Bản dịch của từ Noticeboard trong tiếng Việt

Noticeboard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Noticeboard (Noun)

nˈɑtəsbˌɔɹd
nˈɑtəsbˌɔɹd
01

Một bảng hiển thị các thông báo.

A board for displaying notices.

Ví dụ

The noticeboard in the community center had important announcements.

Bảng thông báo ở trung tâm cộng đồng có thông báo quan trọng.

She pinned a flyer on the noticeboard about the upcoming event.

Cô gài một tờ rơi lên bảng thông báo về sự kiện sắp tới.

Students checked the noticeboard for club meeting schedules.

Học sinh kiểm tra bảng thông báo để biết lịch họp câu lạc bộ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/noticeboard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Noticeboard

Không có idiom phù hợp