Bản dịch của từ Noticed trong tiếng Việt
Noticed

Noticed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thông báo.
Simple past and past participle of notice.
She noticed the grammar mistake in his IELTS essay.
Cô ấy đã chú ý thấy lỗi ngữ pháp trong bài luận IELTS của anh ấy.
He didn't notice the spelling error during the speaking test.
Anh ấy không chú ý thấy lỗi chính tả trong bài thi nói.
Did they notice the punctuation issue in their writing assignment?
Họ đã chú ý thấy vấn đề dấu câu trong bài tập viết của họ chưa?
Dạng động từ của Noticed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Notice |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Noticed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Noticed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Notices |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Noticing |
Họ từ
Từ "noticed" là quá khứ của động từ "notice", có nghĩa là nhận thấy, chú ý đến điều gì đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ điệu khi phát âm, với sự nhấn mạnh khác nhau trên các âm tiết phụ thuộc vào giọng nói vùng miền. "Noticed" thường được sử dụng trong các tình huống diễn đạt sự quan sát hoặc nhận thức.
Từ "noticed" bắt nguồn từ động từ "notice", có nguồn gốc từ tiếng Latin "notitia", có nghĩa là "sự biết đến", "sự nhận biết". Từ này xuất phát từ động từ "notare", mang nghĩa là "ghi chú" hoặc "đánh dấu". Qua thời gian, nghĩa của nó đã phát triển từ việc ghi chú đến sự nhận biết các điều xung quanh. Ngày nay, "noticed" thể hiện sự chú ý hoặc nhận thức về điều gì đó, liên quan đến khả năng nhận biết và ghi nhớ trong trải nghiệm hàng ngày.
Từ "noticed" có tần suất xuất hiện khá cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà việc nhận thức thông tin là cần thiết. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để diễn đạt quan sát hoặc ghi nhận một tình huống cụ thể. Ngoài ra, "noticed" thường xuất hiện trong các bối cảnh giao tiếp hàng ngày như cuộc trò chuyện, bài viết mô tả hoặc khi thảo luận về sự thay đổi trong hành vi hoặc tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



