Bản dịch của từ Notifiable trong tiếng Việt

Notifiable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Notifiable (Adjective)

nˈoʊtɪfaɪəbl
nˈoʊtɪfaɪəbl
01

Biểu thị một điều gì đó, điển hình là một bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng, phải được báo cáo cho cơ quan có thẩm quyền.

Denoting something typically a serious infectious disease that must be reported to the appropriate authorities.

Ví dụ

COVID-19 is a notifiable disease in the United States.

COVID-19 là một bệnh cần thông báo ở Hoa Kỳ.

Measles is not a notifiable disease in many countries.

Bệnh sởi không phải là bệnh cần thông báo ở nhiều quốc gia.

Which diseases are considered notifiable in your region?

Những bệnh nào được coi là bệnh cần thông báo ở khu vực của bạn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/notifiable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Notifiable

Không có idiom phù hợp