Bản dịch của từ Notifiable trong tiếng Việt
Notifiable

Notifiable (Adjective)
COVID-19 is a notifiable disease in the United States.
COVID-19 là một bệnh cần thông báo ở Hoa Kỳ.
Measles is not a notifiable disease in many countries.
Bệnh sởi không phải là bệnh cần thông báo ở nhiều quốc gia.
Which diseases are considered notifiable in your region?
Những bệnh nào được coi là bệnh cần thông báo ở khu vực của bạn?
Họ từ
Từ "notifiable" được sử dụng để chỉ những thông tin, sự kiện hoặc bệnh trạng phải được thông báo cho cơ quan chức năng hoặc tổ chức y tế theo quy định của pháp luật. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong lĩnh vực y tế công cộng để theo dõi và kiểm soát bệnh tật. Ở cả Anh và Mỹ, "notifiable" mang nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay nghĩa sử dụng, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong quy định về những điều cần phải thông báo giữa hai quốc gia.
Từ "notifiable" có gốc từ tiếng Latin "notificare", có nghĩa là "thông báo" hoặc "cho biết". Trong đó, "notus" có nghĩa là "đã biết" và "facere" có nghĩa là "làm cho". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và y tế, đề cập đến các bệnh hoặc tình trạng cần phải được báo cáo cho cơ quan chức năng. Sự phát triển này phản ánh yếu tố trách nhiệm trong việc thông báo thông tin quan trọng nhằm bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Từ "notifiable" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến y tế công cộng và pháp lý, nơi nó chỉ những bệnh hoặc tình trạng sức khỏe phải được thông báo cho cơ quan chức năng. Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần đọc và nói, nhưng không phổ biến trong viết và nghe. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc theo dõi và kiểm tra dịch bệnh, giúp đảm bảo sự an toàn và kiểm soát sức khỏe cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp