Bản dịch của từ Nouveau riche trong tiếng Việt
Nouveau riche

Nouveau riche (Noun)
(xúc phạm) tiền mới; những người giàu có có tài sản mới có được và do đó được coi là thiếu sự trau chuốt như những người lớn lên giàu có.
Derogatory new money wealthy persons whose fortunes are newly acquired and who are therefore perceived to lack the refinement of those who were raised wealthy.
Many nouveau riche people prefer flashy cars to subtle luxury.
Nhiều người mới giàu thích xe hơi nổi bật hơn sự sang trọng tinh tế.
Nouveau riche individuals often struggle to fit into high society.
Những người mới giàu thường gặp khó khăn khi hòa nhập vào giới thượng lưu.
Are nouveau riche individuals accepted in elite social circles?
Người mới giàu có được chấp nhận trong các vòng xã hội tinh hoa không?
Nouveau riche (Adjective)
The nouveau riche often flaunt their wealth in extravagant ways.
Người mới giàu thường khoe khoang sự giàu có theo cách xa hoa.
Many believe the nouveau riche lack true sophistication and culture.
Nhiều người tin rằng người mới giàu thiếu sự tinh tế và văn hóa thực sự.
Are the nouveau riche influencing modern social trends in cities?
Liệu người mới giàu có đang ảnh hưởng đến xu hướng xã hội hiện đại ở các thành phố không?
"Nouveau riche" là một thuật ngữ tiếng Pháp, dịch sang tiếng Việt có thể hiểu là "giàu có mới". Thuật ngữ này chỉ những người mới trở nên giàu có, thường qua những thành công trong kinh doanh. Từ này thường mang ý nghĩa châm biếm, chỉ những người giàu có nhưng thiếu sự tinh tế trong cách tiêu tiền hoặc phong cách sống. Trong tiếng Anh, nó được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh văn hóa khác nhau.
Thuật ngữ "nouveau riche" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là "người giàu mới". Từ này xuất xứ từ thế kỷ 19, dùng để chỉ những cá nhân, gia đình mới tích lũy được tài sản lớn, thường thông qua những phương thức không truyền thống. Mặc dù có thể được coi là thành công, "nouveau riche" còn mang nghĩa tiêu cực, thể hiện sự thiếu lịch lãm và sự khinh miệt từ những tầng lớp thượng lưu truyền thống. Chính vì vậy, từ này vẫn giữ nguyên nét nghĩa hiện tại liên quan đến sự giàu có không lâu đời và cách thể hiện tài sản.
Từ "nouveau riche", có nghĩa là những người giàu có mới, thường được sử dụng để chỉ những cá nhân đã đạt được sự giàu có trong thời gian ngắn mà không có bề dày truyền thống tài chính. Trong bốn thành phần của IELTS, từ ngữ này xuất hiện chủ yếu trong phần viết và nói, đặc biệt khi thảo luận về tầng lớp xã hội hoặc vấn đề văn hóa. Ngoài ra, nó cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến phong cách sống, thời trang và sự khoe khoang, nhằm chỉ trích cách tiêu dùng của những người mới giàu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp