Bản dịch của từ Nouveau riche trong tiếng Việt

Nouveau riche

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nouveau riche (Noun)

nuvoʊ ɹˈiʃ
nuvoʊ ɹˈiʃ
01

(xúc phạm) tiền mới; những người giàu có có tài sản mới có được và do đó được coi là thiếu sự trau chuốt như những người lớn lên giàu có.

Derogatory new money wealthy persons whose fortunes are newly acquired and who are therefore perceived to lack the refinement of those who were raised wealthy.

Ví dụ

Many nouveau riche people prefer flashy cars to subtle luxury.

Nhiều người mới giàu thích xe hơi nổi bật hơn sự sang trọng tinh tế.

Nouveau riche individuals often struggle to fit into high society.

Những người mới giàu thường gặp khó khăn khi hòa nhập vào giới thượng lưu.

Are nouveau riche individuals accepted in elite social circles?

Người mới giàu có được chấp nhận trong các vòng xã hội tinh hoa không?

Nouveau riche (Adjective)

nuvoʊ ɹˈiʃ
nuvoʊ ɹˈiʃ
01

Mới giàu có; giống như một người mới giàu có.

Newly rich like a nouveau riche.

Ví dụ

The nouveau riche often flaunt their wealth in extravagant ways.

Người mới giàu thường khoe khoang sự giàu có theo cách xa hoa.

Many believe the nouveau riche lack true sophistication and culture.

Nhiều người tin rằng người mới giàu thiếu sự tinh tế và văn hóa thực sự.

Are the nouveau riche influencing modern social trends in cities?

Liệu người mới giàu có đang ảnh hưởng đến xu hướng xã hội hiện đại ở các thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nouveau riche/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nouveau riche

Không có idiom phù hợp